|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32999 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 35592 |
---|
005 | 20140121084923.0 |
---|
008 | 140121s vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201610282037|bmaipt|c201610282037|dmaipt|y201401210851|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)512 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Hà Trang |
---|
245 | 10|aBàn về địa vị pháp lý của người tiến hành tố tụng hình sự /|cNguyễn Hà Trang |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aĐịa vị pháp lý |
---|
653 | |aNgười tiến hành tố tụng hình sự |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố chuyên đề Cải cách tư pháp và pháp luật/2013, tr. 39 - 48. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào