|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33089 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 35692 |
---|
005 | 20140208144005.0 |
---|
008 | 140208s vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201409151555|bmaipt|c201409151555|dmaipt|y201402081524|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 1 |aVăn, Tất Thu,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aHệ thống công vụ theo vị trí việc làm và những vấn đề đặt ra khi áp dụng vào Việt Nam /|cVăn Tất Thu |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aCải cách hành chính |
---|
653 | |aBiên chế |
---|
653 | |aVị trí việc làm |
---|
653 | |aHệ thống công vụ |
---|
653 | |aVị trí công tác |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính Quốc gia,|gSố 8/2013, tr. 3 - 8. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào