Kí hiệu phân loại
| 34(V)121.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Động |
Nhan đề
| Hỏi đáp về luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em /Nguyễn Văn Động |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1993 |
Mô tả vật lý
| 155 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật hành chính |
Từ khóa
| Trẻ em |
Từ khóa
| Giáo dục trẻ em |
Từ khóa
| Chăm sóc trẻ em |
Giá tiền
| 8500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(6): DSVLHC 003321-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3313 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4064 |
---|
008 | 071123s1993 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601221101|bhanhlt|c201601221101|dhanhlt|y200209170303|ztultn |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)121.5 |
---|
090 | |a34(V)121.5|bNG - Đ 1993 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Động |
---|
245 | 10|aHỏi đáp về luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em /|cNguyễn Văn Động |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1993 |
---|
300 | |a155 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aGiáo dục trẻ em |
---|
653 | |aChăm sóc trẻ em |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(6): DSVLHC 003321-6 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a8500 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 003326
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.5 NG - Đ 1993
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 003325
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.5 NG - Đ 1993
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 003324
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.5 NG - Đ 1993
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 003323
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.5 NG - Đ 1993
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 003322
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.5 NG - Đ 1993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 003321
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.5 NG - Đ 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào