Kí hiệu phân loại
| 34(V)121.5(001.3) |
Nhan đề
| Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Pháp lý,1982 |
Mô tả vật lý
| 66 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Pháp lệnh |
Từ khóa
| Giáo dục |
Từ khóa
| Bảo vệ |
Từ khóa
| Trẻ em |
Từ khóa
| Chăm sóc |
Từ khóa
| Việt Nam |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3314 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4065 |
---|
008 | 020719s1982 vm| e 0000 vvied |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201610282031|bhanhlt|c201610282031|dhanhlt|y200201110149 |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)121.5(001.3) |
---|
090 | |a34(V)121.5|bB108V 1982 |
---|
245 | 00|aBảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em |
---|
260 | |aHà Nội:|bPháp lý,|c1982 |
---|
300 | |a66 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aPháp lệnh |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aBảo vệ |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aChăm sóc |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào