Kí hiệu phân loại
| 34(V)123.4 |
Nhan đề
| Điều lệ đăng ký và quản lý hộ khẩu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Pháp lý,1988 |
Mô tả vật lý
| 30tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Quản lý |
Từ khóa
| Điều lệ |
Từ khóa
| Hộ khẩu |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLHC(3): GVLHC0816-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3324 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4091 |
---|
008 | 020719s1988 vm| ae l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311051548|bhanhlt|c201311051548|dhanhlt|y200201110149|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)123.4 |
---|
090 | |a34(V)123.4|bĐIÊ 1988 |
---|
245 | 00|aĐiều lệ đăng ký và quản lý hộ khẩu |
---|
260 | |aHà Nội :|bPháp lý,|c1988 |
---|
300 | |a30tr. ;19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aĐiều lệ |
---|
653 | |aHộ khẩu |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHC|j(3): GVLHC0816-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLHC0818
|
Đọc giáo viên
|
34(V)123.4 ĐIÊ 1988
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
GVLHC0817
|
Đọc giáo viên
|
34(V)123.4 ĐIÊ 1988
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
GVLHC0816
|
Đọc giáo viên
|
34(V)123.4 ĐIÊ 1988
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào