- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)121.6
Nhan đề: Công tác tư pháp ở xã, phường, thị trấn /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3326 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4094 |
---|
008 | 020719s1985 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311051520|bhanhlt|c201311051520|dhanhlt|y200201110149|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)121.6 |
---|
090 | |a34(V)121.6|bTR - L 1985 |
---|
100 | 1 |aTrần, Lý |
---|
245 | 10|aCông tác tư pháp ở xã, phường, thị trấn /|cTrần Lý |
---|
260 | |aHà Nội :|bPháp lý,|c1985 |
---|
300 | |a39tr. ;19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNguyên tắc |
---|
653 | |aCông tác tư pháp |
---|
653 | |aUỷ ban nhân dân |
---|
653 | |aNhiệm vụ |
---|
653 | |aNội dung |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHC|j(10): GVLHC0626-35 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLHC0635
|
Đọc giáo viên
|
34(V)121.6 TR - L 1985
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
GVLHC0634
|
Đọc giáo viên
|
34(V)121.6 TR - L 1985
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
GVLHC0633
|
Đọc giáo viên
|
34(V)121.6 TR - L 1985
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
GVLHC0632
|
Đọc giáo viên
|
34(V)121.6 TR - L 1985
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
GVLHC0631
|
Đọc giáo viên
|
34(V)121.6 TR - L 1985
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
GVLHC0630
|
Đọc giáo viên
|
34(V)121.6 TR - L 1985
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
GVLHC0629
|
Đọc giáo viên
|
34(V)121.6 TR - L 1985
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
GVLHC0628
|
Đọc giáo viên
|
34(V)121.6 TR - L 1985
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
GVLHC0627
|
Đọc giáo viên
|
34(V)121.6 TR - L 1985
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
GVLHC0626
|
Đọc giáo viên
|
34(V)121.6 TR - L 1985
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|