- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)01
Nhan đề: Nhà nước và pháp luật đại cương /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3336 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4131 |
---|
008 | 071122s1995 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310191128|bthaoct|c201310191128|dthaoct|y200209090813|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)01 |
---|
090 | |a34(V)01|bNHA 1995 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Đăng Dung,|cPTS |
---|
245 | 10|aNhà nước và pháp luật đại cương /|cNguyễn Đăng Dung, Ngô Đức Tuấn, Nguyễn Thị Khế |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1995 |
---|
300 | |a288 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aQuan hệ pháp luật |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aBộ máy nhà nước |
---|
653 | |aQuy phạm pháp luật |
---|
653 | |aCác ngành luật |
---|
653 | |aKiểu nhà nước |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đức Tuấn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Khế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(2): DSVLL 000769-70 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a28000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLL 000770
|
Đọc sinh viên
|
34(V)01 NHA 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLL 000769
|
Đọc sinh viên
|
34(V)01 NHA 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|