• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 32(N412)
    Nhan đề: Chủ nghĩa xã hội là gì? xây dựng chủ nghĩa xã hội như thế nào? (Bản chất của chủ nghĩa xã hội và con đường phát triển) :

Kí hiệu phân loại 32(N412)
Tác giả CN Chu, Văn Thượng
Nhan đề Chủ nghĩa xã hội là gì? xây dựng chủ nghĩa xã hội như thế nào? (Bản chất của chủ nghĩa xã hội và con đường phát triển) :sách tham khảo /Chu Văn Thượng, Chu Cẩm Uý, Trần Tích Hỷ
Thông tin xuất bản Hà Nội:Chính trị Quốc gia,1999
Mô tả vật lý 427 tr. ;19cm.
Tóm tắt Đề cập đến những vấn đề về đặc trưng, bản chất của chủ nghĩa xã hội, vấn đề giải phóng và phát triển lực lượng sản xuất, vấn đề phân phối và xoá bổ sự phân hoá giàu nghèo..
Từ khóa Trung quốc
Từ khóa Chủ nghĩa xã hội
Từ khóa Kinh tế kế hoạch
Từ khóa Chế độ công hữu
Từ khóa Lực lượng sản xuất
Từ khóa Phân phối lao động
Tác giả(bs) CN Chu, Cẩm Úy
Tác giả(bs) CN Trần, Tích Hỷ
Tác giả(bs) CN Lê, Tịnh,
Giá tiền 31500
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênCT(5): DSVCT373-7
Địa chỉ DHLMượn sinh viênCT(14): MSVCT216, MSVCT218-30
000 00000cam a2200000 a 4500
0013339
0022
0044140
008020715s1999 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201511060855|bhanhlt|c201511060855|dhanhlt|y200207150831|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a32(N412)
090 |a32(N412)|bCH - TH 1999
1001 |aChu, Văn Thượng
24510|aChủ nghĩa xã hội là gì? xây dựng chủ nghĩa xã hội như thế nào? (Bản chất của chủ nghĩa xã hội và con đường phát triển) :|bsách tham khảo /|cChu Văn Thượng, Chu Cẩm Uý, Trần Tích Hỷ
260 |aHà Nội:|bChính trị Quốc gia,|c1999
300 |a427 tr. ;|c19cm.
520 |aĐề cập đến những vấn đề về đặc trưng, bản chất của chủ nghĩa xã hội, vấn đề giải phóng và phát triển lực lượng sản xuất, vấn đề phân phối và xoá bổ sự phân hoá giàu nghèo..
653 |aTrung quốc
653 |aChủ nghĩa xã hội
653 |aKinh tế kế hoạch
653 |aChế độ công hữu
653 |aLực lượng sản xuất
653 |aPhân phối lao động
7001 |aChu, Cẩm Úy
7001 |aTrần, Tích Hỷ
7001 |aLê, Tịnh,|eDịch
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(5): DSVCT373-7
852|aDHL|bMượn sinh viên|cCT|j(14): MSVCT216, MSVCT218-30
890|a19|b12|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a31500
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVCT230 Mượn sinh viên 32(N412) CH - TH 1999 Sách tham khảo 19
2 MSVCT229 Mượn sinh viên 32(N412) CH - TH 1999 Sách tham khảo 18
3 MSVCT228 Mượn sinh viên 32(N412) CH - TH 1999 Sách tham khảo 17
4 MSVCT227 Mượn sinh viên 32(N412) CH - TH 1999 Sách tham khảo 16
5 MSVCT226 Mượn sinh viên 32(N412) CH - TH 1999 Sách tham khảo 15
6 MSVCT225 Mượn sinh viên 32(N412) CH - TH 1999 Sách tham khảo 14
7 MSVCT224 Mượn sinh viên 32(N412) CH - TH 1999 Sách tham khảo 13
8 MSVCT223 Mượn sinh viên 32(N412) CH - TH 1999 Sách tham khảo 12
9 MSVCT222 Mượn sinh viên 32(N412) CH - TH 1999 Sách tham khảo 11
10 MSVCT221 Mượn sinh viên 32(N412) CH - TH 1999 Sách tham khảo 10