• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1(001.3) PHA 1994
    Nhan đề: Pháp lệnh quy định danh hiệu vinh dự nhà nước: Bà mẹ Việt Nam anh hùng. Ưu đãi người hoạt động cách mạng liệt sỹ và gia đình liệt sỹ, thương binh, bệnh binh, người hoạt động kháng chiến, người có công giúp đỡ cách mạng /

Kí hiệu phân loại 34(V)120.1(001.3)
Tác giả TT Quốc hội.
Nhan đề Pháp lệnh quy định danh hiệu vinh dự nhà nước: Bà mẹ Việt Nam anh hùng. Ưu đãi người hoạt động cách mạng liệt sỹ và gia đình liệt sỹ, thương binh, bệnh binh, người hoạt động kháng chiến, người có công giúp đỡ cách mạng /Ủy ban Thường vụ Quốc hội
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,1994
Mô tả vật lý 32 tr. ;19 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Văn bản pháp luật
Từ khóa Người có công
Từ khóa Thương binh
Từ khóa Liệt sĩ
Từ khóa Bệnh binh
Từ khóa Gia đình liệt sĩ
Từ khóa Mẹ Việt Nam anh hùng
Từ khóa Người hoạt động cách mạng
Từ khóa Người hoạt động kháng chiến
Giá tiền 2500
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHC(2): DSVLHC1371-2
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(1): PHVBPL 007034
000 00000cam a2200000 a 4500
0013346
0022
0044149
005202301091537
008131121s1994 vm| e lf000 0 vie d
0091 0
039|a20230109153709|bhuent|c201405151501|dhanhlt|y200207240310|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)120.1(001.3)|bPHA 1994
1101 |aQuốc hội.|bỦy ban Thường vụ Quốc hội.
24510|aPháp lệnh quy định danh hiệu vinh dự nhà nước: Bà mẹ Việt Nam anh hùng. Ưu đãi người hoạt động cách mạng liệt sỹ và gia đình liệt sỹ, thương binh, bệnh binh, người hoạt động kháng chiến, người có công giúp đỡ cách mạng /|cỦy ban Thường vụ Quốc hội
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1994
300 |a32 tr. ;|c19 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aVăn bản pháp luật
653 |aNgười có công
653 |aThương binh
653 |aLiệt sĩ
653 |aBệnh binh
653 |aGia đình liệt sĩ
653 |aMẹ Việt Nam anh hùng
653 |aNgười hoạt động cách mạng
653 |aNgười hoạt động kháng chiến
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(2): DSVLHC1371-2
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(1): PHVBPL 007034
890|a3|b0|c0|d0
930 |aLương Thị Ngọc Tú
950 |a2500
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHVBPL 007034 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1(001.3) PHA 1994 Sách tham khảo 3
2 DSVLHC1372 Đọc sinh viên 34(V)120.1(001.3) PHA 1994 Sách tham khảo 2
3 DSVLHC1371 Đọc sinh viên 34(V)120.1(001.3) PHA 1994 Sách tham khảo 1