- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)110(001.1)
Nhan đề: Tìm hiểu Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3357 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4165 |
---|
008 | 000715s1981 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312031019|bhanhlt|c201312031019|dhanhlt|y200201110151|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)110(001.1) |
---|
090 | |a34(V)110|bTIM 1981 |
---|
110 | 1 |aHội Luật gia Việt Nam |
---|
245 | 10|aTìm hiểu Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam /|cHội Luật gia Việt Nam biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bPháp lý,|c1981 |
---|
300 | |a176 tr. ;|c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày nội dung của Hiến pháp, tìm hiểu rõ về chế độ chính trị, kinh tế, văn hoá, giáo dục, khoa học kỹ thuật, quyền và nghĩa vụ của công dân và tổ chức bộ máy nhà nước |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuyền công dân |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
653 | |aHội đồng nhân dân |
---|
653 | |aHội đồng Bộ trưởng |
---|
653 | |aHội đồng nhà nước |
---|
653 | |aChế độ chính trị |
---|
653 | |aChế độ kinh tế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(1): DSVLHP1317 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a5500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHP1317
|
Đọc sinh viên
|
34(V)110 TIM 1981
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|