- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)410.1
Nhan đề: Các giai đoạn thực hiện tội phạm, đồng phạm và tổ chức tội phạm với việc hoàn thiện cơ sở pháp lý của trách nhiệm hình sự :
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)410.1 |
Tác giả CN
| Lê Thị Sơn,, PGS. TS |
Nhan đề
| Các giai đoạn thực hiện tội phạm, đồng phạm và tổ chức tội phạm với việc hoàn thiện cơ sở pháp lý của trách nhiệm hình sự :sách chuyên khảo /Lê Thị Sơn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2013 |
Mô tả vật lý
| 131 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Trách nhiệm hình sự |
Từ khóa
| Tội phạm |
Từ khóa
| Đồng phạm |
Giá tiền
| 63000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(10): DSVLHS 001897-906 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHS(189): MSVLHS 010996-1114, MSVLHS 011116-85 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33610 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 36219 |
---|
005 | 202010231112 |
---|
008 | 140312s2013 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048102012 |
---|
039 | |a20201023111014|bhiennt|c201410171338|dthaoct|y201403121611|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)410.1 |
---|
090 | |a34(V)410.1|bLÊ - S 2013 |
---|
100 | 1 |aLê Thị Sơn,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aCác giai đoạn thực hiện tội phạm, đồng phạm và tổ chức tội phạm với việc hoàn thiện cơ sở pháp lý của trách nhiệm hình sự :|bsách chuyên khảo /|cLê Thị Sơn |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2013 |
---|
300 | |a131 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aTrách nhiệm hình sự |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aĐồng phạm |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(10): DSVLHS 001897-906 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(189): MSVLHS 010996-1114, MSVLHS 011116-85 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2013/cacgiaidoanthuchientoiphamdongphamvatochuctoiphamvoiviechoanthiencosophaplycuatnhs/acacgiaidoanthuchientoiphamdongphamvatochuctoiphamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a199|b47|c1|d2 |
---|
950 | |a63000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHS 011185
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.1 LÊ - S 2013
|
Sách tham khảo 2
|
200
|
|
|
|
2
|
MSVLHS 011184
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.1 LÊ - S 2013
|
Sách tham khảo 2
|
199
|
|
|
|
3
|
MSVLHS 011183
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.1 LÊ - S 2013
|
Sách tham khảo 2
|
198
|
|
|
|
4
|
MSVLHS 011182
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.1 LÊ - S 2013
|
Sách tham khảo 2
|
197
|
|
|
|
5
|
MSVLHS 011181
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.1 LÊ - S 2013
|
Sách tham khảo 2
|
196
|
|
|
|
6
|
MSVLHS 011180
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.1 LÊ - S 2013
|
Sách tham khảo 2
|
195
|
|
|
|
7
|
MSVLHS 011179
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.1 LÊ - S 2013
|
Sách tham khảo 2
|
194
|
|
|
|
8
|
MSVLHS 011178
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.1 LÊ - S 2013
|
Sách tham khảo 2
|
193
|
|
|
|
9
|
MSVLHS 011177
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.1 LÊ - S 2013
|
Sách tham khảo 2
|
192
|
|
|
|
10
|
MSVLHS 011176
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.1 LÊ - S 2013
|
Sách tham khảo 2
|
191
|
|
|
|
|
|
|
|
|