- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)112(001.2)
Nhan đề: Bảo vệ quyền trẻ em trong pháp luật về quốc tịch và đăng ký hộ tịch ở Việt Nam =
Kí hiệu phân loại
| 34(V)112(001.2) |
Tác giả TT
| Bộ Tư pháp. |
Nhan đề
| Bảo vệ quyền trẻ em trong pháp luật về quốc tịch và đăng ký hộ tịch ở Việt Nam =Protection of children's rights in national legislation concerning nationality and civil registration in Viet Nam /Bộ Tư pháp. Viện Nghiên cứu khoa học pháp lý ; Hoàng Thế Liên chủ biên ; Dương Thanh Mai, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2000 |
Mô tả vật lý
| 127 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nguyên tắc cơ bản và quy định cụ thể của pháp luật Việt Nam về quốc tịch và đăng ký hộ tịch liên quan đến trẻ em...Hướng dẫn cụ thể thủ tục, trình tự đăng ký khai sinh và đăng kí nuôi con nuôi; đăng kí nhận cha, mẹ, con; đăng kí giám hộ, cải chính hộ tịch đối với trẻ em theo những văn bản pháp luật hiện hành |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Đăng ký hộ tịch |
Từ khóa
| Quốc tịch |
Từ khóa
| Quyền trẻ em |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hiển |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thế Liên,, PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Bạch Long |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Thị Lanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thanh Mai,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Trì,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Lợi,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thất,, PTS |
Giá tiền
| 9000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(5): DSVLHP1495-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHP(20): MSVLHP2822-41 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3362 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4171 |
---|
008 | 131028s2000 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311011721|bhanhlt|c201311011721|dhanhlt|y200201110151|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)112(001.2) |
---|
090 | |a34(V)112|bBAO 2000 |
---|
110 | 1 |aBộ Tư pháp.|bViện Nghiên cứu Khoa học Pháp lý. |
---|
245 | 10|aBảo vệ quyền trẻ em trong pháp luật về quốc tịch và đăng ký hộ tịch ở Việt Nam =|bProtection of children's rights in national legislation concerning nationality and civil registration in Viet Nam /|cBộ Tư pháp. Viện Nghiên cứu khoa học pháp lý ; Hoàng Thế Liên chủ biên ; Dương Thanh Mai, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2000 |
---|
300 | |a127 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nguyên tắc cơ bản và quy định cụ thể của pháp luật Việt Nam về quốc tịch và đăng ký hộ tịch liên quan đến trẻ em...Hướng dẫn cụ thể thủ tục, trình tự đăng ký khai sinh và đăng kí nuôi con nuôi; đăng kí nhận cha, mẹ, con; đăng kí giám hộ, cải chính hộ tịch đối với trẻ em theo những văn bản pháp luật hiện hành |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aĐăng ký hộ tịch |
---|
653 | |aQuốc tịch |
---|
653 | |aQuyền trẻ em |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hiển |
---|
700 | 1 |aHoàng, Thế Liên,|cPTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aDương, Bạch Long |
---|
700 | 1 |aLương, Thị Lanh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quang Hưng |
---|
700 | 1 |aDương, Thanh Mai,|cPTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thành Trì,|cPTS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Lợi,|cPTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Thất,|cPTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(5): DSVLHP1495-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHP|j(20): MSVLHP2822-41 |
---|
890 | |a25|b4|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a9000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHP1495
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112 BAO 2000
|
Sách tham khảo
|
40
|
|
|
|
2
|
DSVLHP1496
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112 BAO 2000
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
|
3
|
DSVLHP1497
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112 BAO 2000
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
|
4
|
DSVLHP1498
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112 BAO 2000
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
|
5
|
DSVLHP1499
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112 BAO 2000
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
|
6
|
MSVLHP2822
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112 BAO 2000
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
|
7
|
MSVLHP2823
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112 BAO 2000
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
|
8
|
MSVLHP2824
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112 BAO 2000
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
9
|
MSVLHP2825
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112 BAO 2000
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
10
|
MSVLHP2826
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112 BAO 2000
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|