- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)210 NHU 2000
Nhan đề: Những quy định pháp luật về đăng ký kinh doanh và thuế đối với doanh nghiệp /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)210 |
Nhan đề
| Những quy định pháp luật về đăng ký kinh doanh và thuế đối với doanh nghiệp /Trần Văn Sơn, Đào Thanh Hải sưu tầm và tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2000 |
Mô tả vật lý
| 451 tr.;20 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các văn bản pháp luật về đăng ký kinh doanh và thuế đối với doanh nghiệp |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Thuế |
Từ khóa
| Đăng kí kinh doanh |
Từ khóa
| Luật tài chính |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Sơn, |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thanh Hải, |
Giá tiền
| 45000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(8): DSVLKT 004454-6, DSVLTC1895-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLTC(37): MSVLTC3133-69 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(10): PHSTK 010607-16 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3366 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4175 |
---|
005 | 202406191702 |
---|
008 | 071130s2000 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240619170257|bhuent|c201311051421|dmailtt|y200207260402|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)210|bNHU 2000 |
---|
245 | 00|aNhững quy định pháp luật về đăng ký kinh doanh và thuế đối với doanh nghiệp /|cTrần Văn Sơn, Đào Thanh Hải sưu tầm và tuyển chọn |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2000 |
---|
300 | |a451 tr.;|c20 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các văn bản pháp luật về đăng ký kinh doanh và thuế đối với doanh nghiệp |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aĐăng kí kinh doanh |
---|
653 | |aLuật tài chính |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Sơn,|eSưu tầm |
---|
700 | 1 |aĐào, Thanh Hải,|eSưu tầm |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(8): DSVLKT 004454-6, DSVLTC1895-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLTC|j(37): MSVLTC3133-69 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(10): PHSTK 010607-16 |
---|
890 | |a55|b12|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a45000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 010616
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210 NHU 2000
|
Sách tham khảo
|
55
|
|
|
|
2
|
PHSTK 010615
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210 NHU 2000
|
Sách tham khảo
|
54
|
|
|
|
3
|
PHSTK 010614
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210 NHU 2000
|
Sách tham khảo
|
53
|
|
|
|
4
|
PHSTK 010613
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210 NHU 2000
|
Sách tham khảo
|
52
|
|
|
|
5
|
PHSTK 010612
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210 NHU 2000
|
Sách tham khảo
|
51
|
|
|
|
6
|
PHSTK 010611
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210 NHU 2000
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
7
|
PHSTK 010610
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210 NHU 2000
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
8
|
PHSTK 010609
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210 NHU 2000
|
Sách tham khảo
|
48
|
|
|
|
9
|
PHSTK 010608
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210 NHU 2000
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
|
10
|
PHSTK 010607
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210 NHU 2000
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|