|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33801 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 36413 |
---|
005 | 20140326145838.0 |
---|
008 | 140326s vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201409161012|bmaipt|c201409161012|dmaipt|y201403261504|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 1 |aThái, Thị Hồng Minh,|cThS. |
---|
245 | 10|aCải cách chế độ công vụ, công chức - nhu cầu từ thực tiễn /|cThái Thị Hồng Minh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCông chức |
---|
653 | |aCải cách hành chính |
---|
653 | |aLuật cán bộ công chức |
---|
653 | |aCải cách chế độ công vụ |
---|
773 | 0 |tCộng sản.|dTrung ương Đảng Cộng sản Việt Nam,|gSố chuyên đề 2/2014, tr. 37 - 42. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào