Kí hiệu phân loại
| 34(V)51 |
Tác giả TT
| Bộ Tư pháp. |
Nhan đề
| Sổ tay hội thẩm /Trường Đào tạo các chức danh Tư pháp ; Phan Hữu Thư chủ biên ; Nguyễn Văn Sản, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội,2000 |
Mô tả vật lý
| 566 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Tố tụng hình sự |
Từ khóa
| Sổ tay |
Từ khóa
| Hội thẩm |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Văn Quế |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Văn Thanh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Khắc Xương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Mai,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Việt Cường |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Hữu Thư, |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Thị Mai Hiên |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thanh Mai |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Minh Vượng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Trì |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Huyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Sản |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Chí Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Hữu Nghị |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Hương |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Độ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Vy |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thu Hà,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Hằng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Phụng,, ThS |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLTT(1): GVLTT0368 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTHS(15): DSVTHS 001247-55, DSVTHS0687-92 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3384 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4207 |
---|
008 | 071003s2000 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311271609|bhanhlt|c201311271609|dhanhlt|y200207220752|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)51 |
---|
090 | |a34(V)51|bSÔ 2000 |
---|
110 | 1 |aBộ Tư pháp.|bTrường Đào tạo các chức danh Tư pháp. |
---|
245 | 10|aSổ tay hội thẩm /|cTrường Đào tạo các chức danh Tư pháp ; Phan Hữu Thư chủ biên ; Nguyễn Văn Sản, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội,|c2000 |
---|
300 | |a566 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
653 | |aHội thẩm |
---|
700 | 1 |aĐinh, Văn Quế |
---|
700 | 1 |aĐinh, Văn Thanh,|cTS |
---|
700 | 1 |aVũ, Khắc Xương |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thanh Bình |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đức Mai,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Việt Cường |
---|
700 | 1 |aPhan, Hữu Thư,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aHà, Thị Mai Hiên |
---|
700 | 1 |aDương, Thanh Mai |
---|
700 | 1 |aHoàng, Minh Vượng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thành Trì |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Huyên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Sản |
---|
700 | 1 |aPhan, Chí Hiếu |
---|
700 | 1 |aPhan, Hữu Nghị |
---|
700 | 1 |aTrần, Minh Hương |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Độ |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Vy |
---|
700 | 1 |aLê, Thu Hà,|cThS |
---|
700 | 1 |aĐào, Thị Hằng,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Kim Phụng,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLTT|j(1): GVLTT0368 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(15): DSVTHS 001247-55, DSVTHS0687-92 |
---|
890 | |a16|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTHS0692
|
Đọc sinh viên
|
34(V)51 SÔ 2000
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
2
|
DSVTHS0691
|
Đọc sinh viên
|
34(V)51 SÔ 2000
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
3
|
DSVTHS0690
|
Đọc sinh viên
|
34(V)51 SÔ 2000
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
4
|
DSVTHS0689
|
Đọc sinh viên
|
34(V)51 SÔ 2000
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
5
|
DSVTHS0688
|
Đọc sinh viên
|
34(V)51 SÔ 2000
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
6
|
DSVTHS0687
|
Đọc sinh viên
|
34(V)51 SÔ 2000
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
7
|
DSVTHS 001255
|
Đọc sinh viên
|
34(V)51 SÔ 2000
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
8
|
DSVTHS 001254
|
Đọc sinh viên
|
34(V)51 SÔ 2000
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
9
|
DSVTHS 001253
|
Đọc sinh viên
|
34(V)51 SÔ 2000
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
10
|
DSVTHS 001252
|
Đọc sinh viên
|
34(V)51 SÔ 2000
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|