|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33874 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 36486 |
---|
005 | 20140402134422.0 |
---|
008 | 140402s vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201404220829|blamdv|c201404220829|dlamdv|y201404021347|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)246 |
---|
084 | |a34(V)523 |
---|
100 | 1 |aĐặng, Thị Phượng |
---|
245 | 10|aThẩm quyền giải quyết tranh chấp đất đai của Tòa án theo Luật đất đai năm 2013 /|cĐặng Thị Phượng |
---|
653 | |aLuật tố tụng dân sự |
---|
653 | |aLuật đất đai |
---|
653 | |aThẩm quyền giải quyết |
---|
653 | |aTranh chấp đất đai |
---|
773 | 0 |tTòa án nhân dân.|dTòa án nhân dân tối cao,|gSố 6/2014, tr. 11 - 16. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào