|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33878 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 36490 |
---|
005 | 201805280952 |
---|
008 | 140402s2013 vm| ae 000 0dvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180528095205|bhiennt|c201404161523|dthaoct|y201404021355|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(09)|bARI 2013 |
---|
100 | 1 |aAristotle |
---|
245 | 10|aChính trị luận /|cAristotle ; Nông Duy Trường dịch và chú giải |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2013 |
---|
300 | |a435 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aHy Lạp |
---|
653 | |aLịch sử triết học |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aLịch sử Nhà nước |
---|
653 | |aChế độ dân chủ |
---|
653 | |aMô hình Hiến pháp |
---|
700 | 1 |aNông, Duy Trường,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(3): DSVCT 001949-51 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a119000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT 001951
|
Đọc sinh viên
|
32(09) ARI 2013
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVCT 001950
|
Đọc sinh viên
|
32(09) ARI 2013
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVCT 001949
|
Đọc sinh viên
|
32(09) ARI 2013
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào