- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1(001.2)
Nhan đề: Các văn bản pháp luật về công tác Tư pháp. /.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1(001.2) |
Tác giả TT
| Bộ Tư pháp. |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về công tác Tư pháp. /. Tập 6 /Bộ Tư pháp. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tạp chí Dân chủ và Pháp luật,1998 |
Mô tả vật lý
| 535 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các văn bản pháp luật được ban hành từ cuối năm 1996 đến tháng 7/1998 về các lĩnh vực xây dựng pháp luật, phổ biến giáo dục pháp luật, luật sư và trợ giúp pháp lý, pháp chế ngành, tổ chức và hoạt động của Tòa án nhân dân địa phương và cơ quan thi hành án dân sự, chế độ quản lý tài chính, pháp luật dân sự - kinh tế, công chứng Nhà nước, giám định tư pháp và hộ tịch, pháp luật quốc tế |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Công tác tư pháp |
Từ khóa
| Luật sư |
Từ khóa
| Công chứng Nhà nước |
Từ khóa
| Giám định tư pháp |
Từ khóa
| Xây dựng pháp luật |
Giá tiền
| 26000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(5): DSVLHC0458-62 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 339 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 398 |
---|
008 | 020713s1998 vm| e g 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311201633|bhanhlt|c201311201633|dhanhlt|y200110120606|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.2) |
---|
090 | |a34(V)120.1|bCAC 1998 |
---|
110 | 1 |aBộ Tư pháp. |
---|
245 | 10|aCác văn bản pháp luật về công tác Tư pháp. /. |nTập 6 /|cBộ Tư pháp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTạp chí Dân chủ và Pháp luật,|c1998 |
---|
300 | |a535 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các văn bản pháp luật được ban hành từ cuối năm 1996 đến tháng 7/1998 về các lĩnh vực xây dựng pháp luật, phổ biến giáo dục pháp luật, luật sư và trợ giúp pháp lý, pháp chế ngành, tổ chức và hoạt động của Tòa án nhân dân địa phương và cơ quan thi hành án dân sự, chế độ quản lý tài chính, pháp luật dân sự - kinh tế, công chứng Nhà nước, giám định tư pháp và hộ tịch, pháp luật quốc tế |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aCông tác tư pháp |
---|
653 | |aLuật sư |
---|
653 | |aCông chứng Nhà nước |
---|
653 | |aGiám định tư pháp |
---|
653 | |aXây dựng pháp luật |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(5): DSVLHC0458-62 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a26000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC0462
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVLHC0461
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVLHC0460
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVLHC0459
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVLHC0458
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|