- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.618.11
Nhan đề: Luật tổ chức thương mại thế giới - Tóm tắt và bình luận án :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33980 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 36592 |
---|
008 | 140425s2013 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405080848|bthaoct|c201405080848|dthaoct|y201404251635|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.618.11 |
---|
090 | |a34.618.11|bMA - QU 2013 |
---|
100 | 1 |aMai, Hồng Quỳ,|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aLuật tổ chức thương mại thế giới - Tóm tắt và bình luận án :|bsách tham khảo /|cMai Hồng Quỳ, Lê Thị Ánh Nguyệt |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức - Hội Luật gia Việt Nam,|c2013 |
---|
300 | |a342 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aGiải quyết tranh chấp |
---|
653 | |aWTO |
---|
653 | |aGATS |
---|
653 | |aHiệp định GATT |
---|
653 | |aHiệp định SPS |
---|
653 | |aHiệp định ADA |
---|
653 | |aHiệp định SCM |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Ánh Nguyệt,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(5): DSVLQT 001754-8 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(25): MSVLQT 003520-44 |
---|
890 | |a30|b208|c0|d0 |
---|
950 | |a68000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLQT 003544
|
Mượn sinh viên
|
34.618.11 MA - QU 2013
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVLQT 003543
|
Mượn sinh viên
|
34.618.11 MA - QU 2013
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
MSVLQT 003542
|
Mượn sinh viên
|
34.618.11 MA - QU 2013
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
MSVLQT 003541
|
Mượn sinh viên
|
34.618.11 MA - QU 2013
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVLQT 003540
|
Mượn sinh viên
|
34.618.11 MA - QU 2013
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVLQT 003539
|
Mượn sinh viên
|
34.618.11 MA - QU 2013
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVLQT 003538
|
Mượn sinh viên
|
34.618.11 MA - QU 2013
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVLQT 003537
|
Mượn sinh viên
|
34.618.11 MA - QU 2013
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVLQT 003536
|
Mượn sinh viên
|
34.618.11 MA - QU 2013
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVLQT 003535
|
Mượn sinh viên
|
34.618.11 MA - QU 2013
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|