|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34037 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 36651 |
---|
005 | 20140428085311.0 |
---|
008 | 140428s vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201610282037|bmaipt|c201610282037|dmaipt|y201404280903|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)112 |
---|
100 | 1 |aLê, Thị Hồng Nhung,|cThS. |
---|
245 | 10|aKhái niệm bảo đảm pháp lý quyền tiếp cận thông tin /|cLê Thị Hồng Nhung |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
653 | |aQuyền tiếp cận thông tin |
---|
653 | |aBảo đảm quyền tiếp cận thông tin |
---|
773 | 0 |tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|gSố 4/2014, tr. 30 - 36. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào