• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)52(075) GIA 2014
    Nhan đề: Giáo trình kỹ năng giải quyết vụ việc dân sự :

Kí hiệu phân loại 34(V)52(075)
Tác giả TT Học viện tư pháp
Nhan đề Giáo trình kỹ năng giải quyết vụ việc dân sự :giáo trình tái bản có chỉnh lý, bổ sung dùng cho đào tạo thẩm phán, kiểm sát viện, luật sư được hoàn thành với sự tài trợ viết bài của cơ quan hợp tác quốc tế Nhật Bản JICA /Học viện tư pháp; Chủ biên: Phan Hữu Thư, Lê Thu Hà; Phan Chí Hiếu,... [et.al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Lao động,2014
Mô tả vật lý 729 tr. ;24 cm.
Từ khóa Luật Tố tụng dân sự
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Khởi kiện
Từ khóa Chứng cứ
Từ khóa Hồ sơ
Từ khóa Phúc thẩm
Từ khóa Sơ thẩm
Từ khóa Thẩm phán
Từ khóa Hòa giải
Tác giả(bs) CN Phạm, Công Bảy
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Du, TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Việt Cường
Tác giả(bs) CN Phan, Hữu Thư, PGS.TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hữu Chí, PGS.TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Kim Phụng, TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Hằng, TS.
Tác giả(bs) CN Phan, Chí Hiếu, TS.
Tác giả(bs) CN Lê, Thu Hà, TS.
Tác giả(bs) CN Vũ, Thị Hồng Vân
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Vân Anh, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Hằng Nga, ThS.
Tác giả(bs) CN Vũ, Thị Thu Hiền, ThS.
Tác giả(bs) CN Trần, Minh Tiến, ThS.
Tác giả(bs) CN Phạm, Thúy Hồng, ThS.
Tác giả(bs) CN Đặng, Thị Bích Nga
Tác giả(bs) CN Dương, Bá Thành
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Quỳnh Chi
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Vân Hằng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Huệ, ThS.
Giá tiền 110000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(8): DSVGT 005335-6, DSVGT 005339-44
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGT(40): MSVGT 095602-41
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(2): PHGT 005433-4
000 00000cam a2200000 a 4500
00134067
0021
00436681
005202301091351
008140428s2014 vm| a 000 0 vie d
0091 0
039|a20230109135106|bhuent|c201512091356|dthaoct|y201404281711|zluongvt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)52(075)|bGIA 2014
1101 |aHọc viện tư pháp
24500|aGiáo trình kỹ năng giải quyết vụ việc dân sự :|bgiáo trình tái bản có chỉnh lý, bổ sung dùng cho đào tạo thẩm phán, kiểm sát viện, luật sư được hoàn thành với sự tài trợ viết bài của cơ quan hợp tác quốc tế Nhật Bản JICA /|cHọc viện tư pháp; Chủ biên: Phan Hữu Thư, Lê Thu Hà; Phan Chí Hiếu,... [et.al.]
260 |aHà Nội :|bLao động,|c2014
300 |a729 tr. ;|c24 cm.
653 |aLuật Tố tụng dân sự
653 |aGiáo trình
653 |aKhởi kiện
653 |aChứng cứ
653 |aHồ sơ
653 |aPhúc thẩm
653 |aSơ thẩm
653 |aThẩm phán
653 |aHòa giải
7001 |aPhạm, Công Bảy
7001 |aNguyễn, Văn Du|cTS.
7001 |aNguyễn, Việt Cường
7001 |aPhan, Hữu Thư|cPGS.TS.
7001 |aNguyễn, Hữu Chí|cPGS.TS.
7001 |aNguyễn, Kim Phụng|cTS.
7001 |aNguyễn, Minh Hằng|cTS.
7001 |aPhan, Chí Hiếu|cTS.
7001 |aLê, Thu Hà|cTS.
7001 |aVũ, Thị Hồng Vân
7001 |aNguyễn, Thị Vân Anh|cThS.
7001 |aNguyễn, Thị Hằng Nga|cThS.
7001 |aVũ, Thị Thu Hiền|cThS.
7001 |aTrần, Minh Tiến|cThS.
7001 |aPhạm, Thúy Hồng|cThS.
7001 |aĐặng, Thị Bích Nga
7001 |aDương, Bá Thành
7001 |aNguyễn, Thị Quỳnh Chi
7001 |aNguyễn, Thị Vân Hằng
7001 |aNguyễn, Minh Huệ|cThS.
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(8): DSVGT 005335-6, DSVGT 005339-44
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(40): MSVGT 095602-41
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(2): PHGT 005433-4
890|a50|b71|c0|d0
950 |a110000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHGT 005434 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)52(075) GIA 2014 Giáo trình 50
2 MSVGT 095641 Mượn sinh viên 34(V)52(075) GIA 2014 Sách tham khảo 50
3 MSVGT 095640 Mượn sinh viên 34(V)52(075) GIA 2014 Sách tham khảo 49
4 PHGT 005433 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)52(075) GIA 2014 Giáo trình 49
5 MSVGT 095639 Mượn sinh viên 34(V)52(075) GIA 2014 Sách tham khảo 48
6 MSVGT 095638 Mượn sinh viên 34(V)52(075) GIA 2014 Sách tham khảo 47
7 MSVGT 095637 Mượn sinh viên 34(V)52(075) GIA 2014 Sách tham khảo 46
8 MSVGT 095636 Mượn sinh viên 34(V)52(075) GIA 2014 Sách tham khảo 45
9 MSVGT 095635 Mượn sinh viên 34(V)52(075) GIA 2014 Sách tham khảo 44
10 MSVGT 095634 Mượn sinh viên 34(V)52(075) GIA 2014 Sách tham khảo 43