Kí hiệu phân loại
| 335(N711) |
Tác giả CN
| Lưu, Tường Vũ |
Nhan đề
| Nghề tổng giám đốc :. Tập 1 / : chương trình đào tạo thạc sĩ quản trị kinh doanh Trường Thương mại Harvard Mỹ. /. / Lưu Tường Vũ,... [et al.] ; Lê Tịnh dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 721 tr. ;22 cm. |
Phụ chú
| Trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Tóm tắt
| Cuốn sách phân tích một số vấn đề lý luận chung về nghề tổng giám đốc ở Mỹ và những công việc cụ thể mà tổng giám đốc cần phải xử lý trong nền kinh tế thị trường như thế nào? |
Từ khóa
| Mỹ |
Từ khóa
| Quản trị kinh doanh |
Từ khóa
| Nghề |
Từ khóa
| Tổng giám đốc |
Tác giả(bs) CN
| Thạch Tân |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Thắng Quân |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Đồng Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Tịnh, |
Giá tiền
| 63500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(5): GVKT1416-20 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(4): DSVKT1807-10 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3410 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4243 |
---|
008 | 020714s2001 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401081513|bthaoct|c201401081513|dthaoct|y200208220939|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|hchi |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a335(N711) |
---|
090 | |a335(N711)|bLƯ - V 2001 |
---|
100 | 1 |aLưu, Tường Vũ |
---|
245 | 10|aNghề tổng giám đốc :. |nTập 1 / : |bchương trình đào tạo thạc sĩ quản trị kinh doanh Trường Thương mại Harvard Mỹ. /. / |cLưu Tường Vũ,... [et al.] ; Lê Tịnh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a721 tr. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aTrang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
---|
520 | |aCuốn sách phân tích một số vấn đề lý luận chung về nghề tổng giám đốc ở Mỹ và những công việc cụ thể mà tổng giám đốc cần phải xử lý trong nền kinh tế thị trường như thế nào? |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aNghề |
---|
653 | |aTổng giám đốc |
---|
700 | 0 |aThạch Tân |
---|
700 | 1 |aLý, Thắng Quân |
---|
700 | 1 |aTrương, Đồng Toàn |
---|
700 | 1 |aLê, Tịnh,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(5): GVKT1416-20 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(4): DSVKT1807-10 |
---|
890 | |a9|b3|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a63500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT1420
|
Đọc giáo viên
|
335(N711) LƯ - V 2001
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
GVKT1419
|
Đọc giáo viên
|
335(N711) LƯ - V 2001
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
GVKT1418
|
Đọc giáo viên
|
335(N711) LƯ - V 2001
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
GVKT1417
|
Đọc giáo viên
|
335(N711) LƯ - V 2001
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
GVKT1416
|
Đọc giáo viên
|
335(N711) LƯ - V 2001
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
DSVKT1810
|
Đọc sinh viên
|
335(N711) LƯ - V 2001
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
DSVKT1809
|
Đọc sinh viên
|
335(N711) LƯ - V 2001
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
DSVKT1808
|
Đọc sinh viên
|
335(N711) LƯ - V 2001
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
DSVKT1807
|
Đọc sinh viên
|
335(N711) LƯ - V 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|