• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)200(001.2)
    Nhan đề: Các luật và pháp lệnh trong lĩnh vực kinh tế

Kí hiệu phân loại 34(V)200(001.2)
Nhan đề Các luật và pháp lệnh trong lĩnh vực kinh tế
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001
Mô tả vật lý 966 tr.;24 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật kinh tế
Từ khóa Pháp lệnh
Từ khóa Luật
Giá tiền 95000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLKT(10): DSVLKT 004119-23, DSVLKT2009-13
000 00000cam a2200000 a 4500
0013415
0022
0044249
008071124s2001 vm| e l 000 0 vie d
0091 0
039|a201310211735|bmailtt|c201310211735|dmailtt|y200207290800|zhanhlt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)200(001.2)
090 |a34(V)200|bCAC 2001
24500|aCác luật và pháp lệnh trong lĩnh vực kinh tế
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001
300 |a966 tr.;|c24 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật kinh tế
653 |aPháp lệnh
653 |aLuật
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(10): DSVLKT 004119-23, DSVLKT2009-13
890|a10|b0|c0|d0
930 |aLê Thị Hạnh
950 |a95000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLKT2009 Đọc sinh viên 34(V)200 CAC 2001 Sách tham khảo 10
2 DSVLKT2010 Đọc sinh viên 34(V)200 CAC 2001 Sách tham khảo 9
3 DSVLKT2011 Đọc sinh viên 34(V)200 CAC 2001 Sách tham khảo 8
4 DSVLKT2012 Đọc sinh viên 34(V)200 CAC 2001 Sách tham khảo 7
5 DSVLKT2013 Đọc sinh viên 34(V)200 CAC 2001 Sách tham khảo 6
6 DSVLKT 004123 Đọc sinh viên 34(V)200 CAC 2001 Sách tham khảo 5
7 DSVLKT 004122 Đọc sinh viên 34(V)200 CAC 2001 Sách tham khảo 4
8 DSVLKT 004121 Đọc sinh viên 34(V)200 CAC 2001 Sách tham khảo 3
9 DSVLKT 004120 Đọc sinh viên 34(V)200 CAC 2001 Sách tham khảo 2
10 DSVLKT 004119 Đọc sinh viên 34(V)200 CAC 2001 Sách tham khảo 1