|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34229 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 36844 |
---|
005 | 20140509091059.0 |
---|
008 | 140509s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201511261352|bmaipt|c201511261352|dmaipt|y201405090917|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1T(N528) |
---|
100 | 1 |aHorvatic, Eva,|cPGS. |
---|
245 | 10|aThuyết tự do của Rudolf Steiner /|cRudolf Steiner |
---|
653 | |aTriết học Áo |
---|
653 | |aRudolf Steiner, 1861 - 1925 |
---|
653 | |aTriết học tự do |
---|
773 | 0 |tTriết học.|dViện Triết học,|gSố 4/2014, tr. 44 - 50. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào