- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)240
Nhan đề: Chỉ mục các quy định pháp luật về đất đai /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)240 |
Nhan đề
| Chỉ mục các quy định pháp luật về đất đai /Sưu tầm, tuyển chọn và biên soạn: Dương Bạch Long, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2000 |
Mô tả vật lý
| 1253 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 2 phần: giới thiệu chỉ mục các quy định pháp luật về đất đai (gồm 52 đề mục cơ bản); các quy định pháp luật về đất đai (gồm 10 chuyên mục làm dẫn liệu cho phần chỉ mục) |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Đất đai |
Từ khóa
| Luật đất đai |
Từ khóa
| Thuế nhà đất |
Từ khóa
| Thuê đất |
Từ khóa
| Đất nông nghiệp |
Từ khóa
| Đất lâm nghiệp |
Từ khóa
| Đất đô thị |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Anh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hiển, |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Bạch Long, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nam, |
Giá tiền
| 110000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDD(7): DSVLDD 004719-21, DSVLDD1985-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3429 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4266 |
---|
008 | 071213s2000 vm| ae i 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311231557|bhanhlt|c201311231557|dhanhlt|y200207240900|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)240 |
---|
090 | |a34(V)240|bCHI 2000 |
---|
245 | 00|aChỉ mục các quy định pháp luật về đất đai /|cSưu tầm, tuyển chọn và biên soạn: Dương Bạch Long, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2000 |
---|
300 | |a1253 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 2 phần: giới thiệu chỉ mục các quy định pháp luật về đất đai (gồm 52 đề mục cơ bản); các quy định pháp luật về đất đai (gồm 10 chuyên mục làm dẫn liệu cho phần chỉ mục) |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐất đai |
---|
653 | |aLuật đất đai |
---|
653 | |aThuế nhà đất |
---|
653 | |aThuê đất |
---|
653 | |aĐất nông nghiệp |
---|
653 | |aĐất lâm nghiệp |
---|
653 | |aĐất đô thị |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Anh,|eSưu tầm, tuyển chọn và biên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hiển,|eSưu tầm, tuyển chọn và biên soạn |
---|
700 | 1 |aDương, Bạch Long,|eSưu tầm, tuyển chọn và biên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Nam,|eSưu tầm, tuyển chọn và biên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDD|j(7): DSVLDD 004719-21, DSVLDD1985-8 |
---|
890 | |a7|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a110000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLDD1985
|
Đọc sinh viên
|
34(V)240 CHI 2000
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
DSVLDD1986
|
Đọc sinh viên
|
34(V)240 CHI 2000
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
DSVLDD1987
|
Đọc sinh viên
|
34(V)240 CHI 2000
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
DSVLDD1988
|
Đọc sinh viên
|
34(V)240 CHI 2000
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
DSVLDD 004719
|
Đọc sinh viên
|
34(V)240 CHI 2000
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
DSVLDD 004720
|
Đọc sinh viên
|
34(V)240 CHI 2000
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
DSVLDD 004721
|
Đọc sinh viên
|
34(V)240 CHI 2000
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|