- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(V)2
Nhan đề: Bệnh quan liêu trong công tác cán bộ ở nước ta hiện nay - Thực trạng, nguyên nhân và giải pháp :
Kí hiệu phân loại
| 32(V)2 |
Nhan đề
| Bệnh quan liêu trong công tác cán bộ ở nước ta hiện nay - Thực trạng, nguyên nhân và giải pháp :sách chuyên khảo /Chủ biên: Trương Thị Thông, Lê Kim Việt ; Vũ Văn Phúc, ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2010 |
Mô tả vật lý
| 198 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Cán bộ |
Từ khóa
| Quan liêu |
Từ khóa
| Bệnh quan liêu |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đình Phong,, PGS.TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Đình Phú,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Ngọc Ninh,, PGS.TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Trọng Cảng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Phúc,, PGS.TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Tư |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Kiều Nga |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thiện Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Lợi,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thành,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Kim Việt,, PGS.TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Thông,, PGS.TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Tòng,, PGS.TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Xuân Sầm,, PGS.TS. |
Giá tiền
| 29000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(10): DSVCT 001469-78 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34316 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 36938 |
---|
005 | 201806060952 |
---|
008 | 140527s2010 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180606095209|bluongvt|c201405290818|dthaoct|y201405271454|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(V)2 |
---|
090 | |a32(V)2|bBÊN 2010 |
---|
245 | 00|aBệnh quan liêu trong công tác cán bộ ở nước ta hiện nay - Thực trạng, nguyên nhân và giải pháp :|bsách chuyên khảo /|cChủ biên: Trương Thị Thông, Lê Kim Việt ; Vũ Văn Phúc, ... [et al.] |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2010 |
---|
300 | |a198 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCán bộ |
---|
653 | |aQuan liêu |
---|
653 | |aBệnh quan liêu |
---|
700 | 1 |aBùi, Đình Phong,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1 |aĐặng, Đình Phú,|cTS. |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Ngọc Ninh,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1 |aĐào, Trọng Cảng,|cTS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Văn Phúc,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1 |aLê, Hồng Tư |
---|
700 | 1 |aTrần, Kiều Nga |
---|
700 | 1 |aTrần, Thiện Hùng |
---|
700 | 1 |aLê, Văn Lợi,|cThS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Thành,|cTS. |
---|
700 | 1 |aLê, Kim Việt,|cPGS.TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrương, Thị Thông,|cPGS.TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLê, Ngọc Tòng,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Xuân Sầm,|cPGS.TS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(10): DSVCT 001469-78 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a29000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT 001478
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 BÊN 2010
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVCT 001477
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 BÊN 2010
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVCT 001476
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 BÊN 2010
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVCT 001475
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 BÊN 2010
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVCT 001474
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 BÊN 2010
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVCT 001473
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 BÊN 2010
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVCT 001472
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 BÊN 2010
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVCT 001471
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 BÊN 2010
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVCT 001470
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 BÊN 2010
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVCT 001469
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 BÊN 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|