|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34329 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 36951 |
---|
005 | 20140530143602.0 |
---|
008 | 140530s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201610282037|bmaipt|c201610282037|dmaipt|y201405301438|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)208 |
---|
100 | 1 |aLê, Ngọc Thắng |
---|
245 | 10|aKế thừa những ưu điểm của Luật phá sản năm 2004 trong bối cảnh hoàn thiện pháp luật phá sản ở Việt Nam /|cLê Ngọc Thắng |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aĐối tượng áp dụng |
---|
653 | |aPhạm vi điều chỉnh |
---|
653 | |aLuật phá sản |
---|
653 | |aThẩm quyền tòa án |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 5/2014, tr. 18 - 21. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào