Kí hiệu phân loại
| 327.3 |
Nhan đề
| Cơ cấu tổ chức của Liên Hợp Quốc /Trần Thanh Hải dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 283 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn bộ hệ thống Liên hợp quốc và các tổ chức trực thuộc, liên quan với những thông tin cập nhật của từng năm |
Từ khóa
| Liên Hợp Quốc |
Từ khóa
| Hội đồng bảo an |
Từ khóa
| Đại hội đồng |
Từ khóa
| Hội đồng uỷ trị |
Từ khóa
| Toà án tư pháp quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thanh Hải, |
Giá tiền
| 23000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(10): GVCT540-9 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(10): DSVCT411-20 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3448 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4292 |
---|
008 | 020715s2001 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311181330|bhanhlt|c201311181330|dhanhlt|y200207150849|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a327.3 |
---|
090 | |a327.3|bCƠ 2001 |
---|
245 | 00|aCơ cấu tổ chức của Liên Hợp Quốc /|cTrần Thanh Hải dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a283 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn bộ hệ thống Liên hợp quốc và các tổ chức trực thuộc, liên quan với những thông tin cập nhật của từng năm |
---|
653 | |aLiên Hợp Quốc |
---|
653 | |aHội đồng bảo an |
---|
653 | |aĐại hội đồng |
---|
653 | |aHội đồng uỷ trị |
---|
653 | |aToà án tư pháp quốc tế |
---|
700 | 1 |aTrần, Thanh Hải,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(10): GVCT540-9 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(10): DSVCT411-20 |
---|
890 | |a20|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a23000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVCT549
|
Đọc giáo viên
|
327.3 CƠ 2001
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
GVCT548
|
Đọc giáo viên
|
327.3 CƠ 2001
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
GVCT547
|
Đọc giáo viên
|
327.3 CƠ 2001
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
GVCT546
|
Đọc giáo viên
|
327.3 CƠ 2001
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
GVCT545
|
Đọc giáo viên
|
327.3 CƠ 2001
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
GVCT544
|
Đọc giáo viên
|
327.3 CƠ 2001
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
GVCT543
|
Đọc giáo viên
|
327.3 CƠ 2001
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
GVCT542
|
Đọc giáo viên
|
327.3 CƠ 2001
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
GVCT541
|
Đọc giáo viên
|
327.3 CƠ 2001
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
GVCT540
|
Đọc giáo viên
|
327.3 CƠ 2001
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào