- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 378(V) HES 1999
Nhan đề: Phương pháp dạy và học đại học (từ thực tiễn ngành Luật) /
Giá tiền | TL phân hiệu (photo) |
Kí hiệu phân loại
| 378(V) |
Tác giả CN
| Hess, Garry |
Nhan đề
| Phương pháp dạy và học đại học (từ thực tiễn ngành Luật) /Garry Hess, Steven Friedland ; Dịch: Lê Nết,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh niên,1999 |
Mô tả vật lý
| 172 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Nêu lý thuyết dạy và học nói chung; cách thức lập kế hoạch giảng dạy khóa học và bài học. Phân tích các kỹ năng ra câu hỏi và thảo luận như: kỹ năng làm quen với sinh viên, lập kế hoạch đặt câu hỏi và thảo luận, hỏi các câu hỏi khơi mào cuộc thảo luận; các phương pháp và công cụ phục vụ quá trình học tập và giảng dạy; công tác đánh giá và kiểm tra sinh viên, các yếu tố môi trường tác động đến việc dạy và học… |
Từ khóa
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa
| Giáo dục đại học |
Từ khóa
| Phương pháp học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Anh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Nết |
Tác giả(bs) CN
| Friedland, Steven |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Thị Tuyết Dung |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Minh Hà |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hoàng Nga |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Phương Linh |
Giá tiền
| 25000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVG(2): DSVVG 000349, DSVVG 000393 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005786 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34490 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 37112 |
---|
005 | 202302201455 |
---|
008 | 230217s1999 vm ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230220145258|bhiennt|c20230217081950|dhiennt|y201406121042|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a378(V)|bHES 1999 |
---|
100 | 1 |aHess, Garry |
---|
245 | 10|aPhương pháp dạy và học đại học (từ thực tiễn ngành Luật) /|cGarry Hess, Steven Friedland ; Dịch: Lê Nết,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c1999 |
---|
300 | |a172 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aNêu lý thuyết dạy và học nói chung; cách thức lập kế hoạch giảng dạy khóa học và bài học. Phân tích các kỹ năng ra câu hỏi và thảo luận như: kỹ năng làm quen với sinh viên, lập kế hoạch đặt câu hỏi và thảo luận, hỏi các câu hỏi khơi mào cuộc thảo luận; các phương pháp và công cụ phục vụ quá trình học tập và giảng dạy; công tác đánh giá và kiểm tra sinh viên, các yếu tố môi trường tác động đến việc dạy và học… |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aGiáo dục đại học |
---|
653 | |aPhương pháp học |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Anh Tuấn|eDịch |
---|
700 | 1 |aLê, Nết|eDịch |
---|
700 | 1 |aFriedland, Steven |
---|
700 | 1 |aThái, Thị Tuyết Dung|eDịch |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Minh Hà|eDịch |
---|
700 | 1 |aTrần, Hoàng Nga|eDịch |
---|
700 | 1 |aPhạm, Phương Linh|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVG|j(2): DSVVG 000349, DSVVG 000393 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005786 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
950 | |a25000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005786
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
378(V) HES 1999
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVVG 000393
|
Đọc sinh viên
|
378(V) HES 1999
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVVG 000349
|
Đọc sinh viên
|
378(V) HES 1999
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|