- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3K5
Nhan đề: Phát huy sức mạnh toàn dân tộc, xây dựng nước Việt Nam dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ, văn minh /
Kí hiệu phân loại
| 3K5 |
Tác giả CN
| Lê, Khả Phiêu |
Nhan đề
| Phát huy sức mạnh toàn dân tộc, xây dựng nước Việt Nam dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ, văn minh /Lê Khả Phiêu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2000 |
Mô tả vật lý
| 371 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài viết, bài nói chuyện của Tổng bí thư Lê Khả Phiêu từ 12/1998 - 8/2000, trên các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội, giáo dục đào tạo, khoa học công nghệ, đối ngoại và hội nhập kinh tế quốc tế |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Xã hội |
Từ khóa
| Văn hoá |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Khoa học công nghệ |
Từ khóa
| Giáo dục đào tạo |
Giá tiền
| 25000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKD(5): GVKD1487-91 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(5): DSVKD0249-53 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3466 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4310 |
---|
008 | 020803s2000 vm| de 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402270822|bhanhlt|c201402270822|dhanhlt|y200208030402|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5 |
---|
090 | |a3K5|bLÊ - PH 2000 |
---|
100 | 1 |aLê, Khả Phiêu |
---|
245 | 10|aPhát huy sức mạnh toàn dân tộc, xây dựng nước Việt Nam dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ, văn minh /|cLê Khả Phiêu |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2000 |
---|
300 | |a371 tr. ;|c22 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các bài viết, bài nói chuyện của Tổng bí thư Lê Khả Phiêu từ 12/1998 - 8/2000, trên các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội, giáo dục đào tạo, khoa học công nghệ, đối ngoại và hội nhập kinh tế quốc tế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aKhoa học công nghệ |
---|
653 | |aGiáo dục đào tạo |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(5): GVKD1487-91 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(5): DSVKD0249-53 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a25000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD1491
|
Đọc giáo viên
|
3K5 LÊ - PH 2000
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
GVKD1490
|
Đọc giáo viên
|
3K5 LÊ - PH 2000
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
GVKD1489
|
Đọc giáo viên
|
3K5 LÊ - PH 2000
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
GVKD1488
|
Đọc giáo viên
|
3K5 LÊ - PH 2000
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
GVKD1487
|
Đọc giáo viên
|
3K5 LÊ - PH 2000
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVKD0253
|
Đọc sinh viên
|
3K5 LÊ - PH 2000
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVKD0252
|
Đọc sinh viên
|
3K5 LÊ - PH 2000
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVKD0251
|
Đọc sinh viên
|
3K5 LÊ - PH 2000
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVKD0250
|
Đọc sinh viên
|
3K5 LÊ - PH 2000
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVKD0249
|
Đọc sinh viên
|
3K5 LÊ - PH 2000
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|