• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)123.2 NGH 2008
    Nhan đề: Nghiệp vụ của Luật sư về tư vấn pháp luật và tư vấn hợp đồng /

Kí hiệu phân loại 34(V)123.2
Nhan đề Nghiệp vụ của Luật sư về tư vấn pháp luật và tư vấn hợp đồng /Nguyễn Thanh Bình chủ biên ; Biên soạn: Lê Thị Mai Hương,...[et.al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Thống kê,2008
Mô tả vật lý 560 tr. ;24 cm.
Từ khóa Luật Hành chính
Từ khóa Luật sư
Từ khóa Tư vấn pháp luật
Từ khóa Nghiệp vụ luật sư
Từ khóa Tư vấn hợp đồng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thanh Bình, TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Hằng, TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Hằng Nga, ThS.
Tác giả(bs) CN Vũ, Thị Thu Hiền, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Minh Huệ, ThS.
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Thu Hằng, TS.
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Mai Hương, ThS.
Tác giả(bs) CN Vũ, Thị Hòa, ThS.
Tác giả(bs) CN Ngô, Hoàng Oanh, TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quốc Vinh, TS.
Tác giả(bs) CN Phạm, Vũ Khánh Toàn, ThS.
Giá tiền 100000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHC(5): DSVLHC 005889-93
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLHC(22): MSVLHC 006951-60, MSVLHC 006962-73
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005319-20
000 00000cam a2200000 a 4500
00134806
0022
00437432
005202301100950
008140801s2008 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20230110095017|bhuent|c201408011013|dhanhlt|y201408010945|zluongvt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)123.2|bNGH 2008
24500|aNghiệp vụ của Luật sư về tư vấn pháp luật và tư vấn hợp đồng /|cNguyễn Thanh Bình chủ biên ; Biên soạn: Lê Thị Mai Hương,...[et.al.]
260 |aHà Nội :|bThống kê,|c2008
300 |a560 tr. ;|c24 cm.
653 |aLuật Hành chính
653 |aLuật sư
653 |aTư vấn pháp luật
653 |aNghiệp vụ luật sư
653 |aTư vấn hợp đồng
7001 |aNguyễn, Thanh Bình|cTS.|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Minh Hằng|cTS.
7001 |aNguyễn, Thị Hằng Nga|cThS.
7001 |aVũ, Thị Thu Hiền|cThS.
7001 |aNguyễn, Thị Minh Huệ|cThS.
7001 |aLê, Thị Thu Hằng|cTS.
7001 |aLê, Thị Mai Hương|cThS.
7001 |aVũ, Thị Hòa|cThS.
7001 |aNgô, Hoàng Oanh|cTS.
7001 |aNguyễn, Quốc Vinh|cTS.
7001 |aPhạm, Vũ Khánh Toàn|cThS.
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(5): DSVLHC 005889-93
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(22): MSVLHC 006951-60, MSVLHC 006962-73
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005319-20
890|a29|b72|c0|d0
950 |a100000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 005320 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)123.2 NGH 2008 Sách tham khảo 29
2 PHSTK 005319 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)123.2 NGH 2008 Sách tham khảo 28
3 MSVLHC 006973 Mượn sinh viên 34(V)123.2 NGH 2008 Sách tham khảo 28
4 MSVLHC 006972 Mượn sinh viên 34(V)123.2 NGH 2008 Sách tham khảo 27
5 MSVLHC 006971 Mượn sinh viên 34(V)123.2 NGH 2008 Sách tham khảo 26
6 MSVLHC 006970 Mượn sinh viên 34(V)123.2 NGH 2008 Sách tham khảo 25
7 MSVLHC 006969 Mượn sinh viên 34(V)123.2 NGH 2008 Sách tham khảo 24
8 MSVLHC 006968 Mượn sinh viên 34(V)123.2 NGH 2008 Sách tham khảo 23
9 MSVLHC 006967 Mượn sinh viên 34(V)123.2 NGH 2008 Sách tham khảo 22
10 MSVLHC 006966 Mượn sinh viên 34(V)123.2 NGH 2008 Sách tham khảo 21