- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(T)
Nhan đề: Kinh tế thế giới (2000 - 2001) : Đặc điểm và triển vọng /
Kí hiệu phân loại
| 33(T) |
Tác giả CN
| Viện Kinh tế Thế giới |
Nhan đề
| Kinh tế thế giới (2000 - 2001) : Đặc điểm và triển vọng /Viện Kinh tế Thế giới ; Kim Ngọc chủ biên ; Bùi Quang Tuấn,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 344 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số thông tin và tư liệu cập nhật về tình hình kinh tế các khu vực và các nước trên thế giới - một số nét khái quát về bức tranh toàn cảnh tình hình kinh tế thế giới trước ngưỡng cửa thế kỷ 21 với những thời cơ và thuận lợi cũng những thách thức và khó khăn |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Tiền tệ |
Từ khóa
| Tài chính |
Từ khóa
| Đầu tư |
Tác giả(bs) CN
| Uông, Trần Quang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Nhung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tâm,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Sơn,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Trường Giang |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thu Hà |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thị Trinh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hồng Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Hoa, Hữu Lân,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Ngọc Trịnh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trần Quế,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Việt Hưng,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Độ,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Đức Dũng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Lợi,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Quang Tuấn,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thái Quốc,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Quý Độ,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Kim, Ngọc, |
Giá tiền
| 30000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(5): GVKT1371-5 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT1762-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3498 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4346 |
---|
008 | 020714s2001 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401071305|bthaoct|c201401071305|dthaoct|y200208220934|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(T) |
---|
090 | |a33(T)|bKIN 2001 |
---|
100 | 1 |aViện Kinh tế Thế giới |
---|
245 | 10|aKinh tế thế giới (2000 - 2001) : Đặc điểm và triển vọng /|cViện Kinh tế Thế giới ; Kim Ngọc chủ biên ; Bùi Quang Tuấn,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a344 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số thông tin và tư liệu cập nhật về tình hình kinh tế các khu vực và các nước trên thế giới - một số nét khái quát về bức tranh toàn cảnh tình hình kinh tế thế giới trước ngưỡng cửa thế kỷ 21 với những thời cơ và thuận lợi cũng những thách thức và khó khăn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTiền tệ |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aĐầu tư |
---|
700 | 1 |aUông, Trần Quang |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hồng Nhung |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Tâm,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hồng Sơn,|cTS |
---|
700 | 1 |aBùi, Trường Giang |
---|
700 | 1 |aLê, Thu Hà |
---|
700 | 1 |aNgô, Thị Trinh |
---|
700 | 1 |aPhạm, Hồng Tiến |
---|
700 | 1 |aHoa, Hữu Lân,|cTS |
---|
700 | 1 |aLưu, Ngọc Trịnh,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trần Quế,|cTS |
---|
700 | 1 |aĐào, Việt Hưng,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đức Độ,|cTS |
---|
700 | 1 |aChu, Đức Dũng,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Duy Lợi,|cThS |
---|
700 | 1 |aBùi, Quang Tuấn,|cTS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thái Quốc,|cTS |
---|
700 | 1 |aĐinh, Quý Độ,|cTS |
---|
700 | 1 |aKim, Ngọc,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(5): GVKT1371-5 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT1762-6 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a30000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT1375
|
Đọc giáo viên
|
33(T) KIN 2001
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
GVKT1374
|
Đọc giáo viên
|
33(T) KIN 2001
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
GVKT1373
|
Đọc giáo viên
|
33(T) KIN 2001
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
GVKT1372
|
Đọc giáo viên
|
33(T) KIN 2001
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
GVKT1371
|
Đọc giáo viên
|
33(T) KIN 2001
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVKT1766
|
Đọc sinh viên
|
33(T) KIN 2001
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVKT1765
|
Đọc sinh viên
|
33(T) KIN 2001
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVKT1764
|
Đọc sinh viên
|
33(T) KIN 2001
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVKT1763
|
Đọc sinh viên
|
33(T) KIN 2001
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVKT1762
|
Đọc sinh viên
|
33(T) KIN 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|