Kí hiệu phân loại
| 34(V)210(001.3) |
Nhan đề
| Những quy định pháp luật về chế độ tài chính - Kế toán của doanh nghiệp và hộ kinh doanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 570 tr.;20 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu pháp lệnh kế toán thống kê (10/5/1988) và các văn bản hướng dẫn và thực thi pháp lệnh |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Doanh nghiệp |
Từ khóa
| Kế toán |
Từ khóa
| Luật tài chính |
Từ khóa
| Hộ kinh doanh |
Từ khóa
| Tài chính doanh nghiệp |
Từ khóa
| Chế độ tài chính |
Giá tiền
| 45000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTC(3): DSVLTC2054-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3500 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4348 |
---|
008 | 071213s2001 vm| e i 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311051158|bthaoct|c201311051158|dthaoct|y200207300756|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)210(001.3) |
---|
090 | |a34(V)210|bNHU 2001 |
---|
245 | 00|aNhững quy định pháp luật về chế độ tài chính - Kế toán của doanh nghiệp và hộ kinh doanh |
---|
260 | |aHà Nội:|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a570 tr.;|c20 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu pháp lệnh kế toán thống kê (10/5/1988) và các văn bản hướng dẫn và thực thi pháp lệnh |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aLuật tài chính |
---|
653 | |aHộ kinh doanh |
---|
653 | |aTài chính doanh nghiệp |
---|
653 | |aChế độ tài chính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTC|j(3): DSVLTC2054-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a45000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLTC2056
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210 NHU 2001
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLTC2055
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210 NHU 2001
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLTC2054
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210 NHU 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào