- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 343.730721 ANT 2007
Nhan đề: Antitrust law developments (sixth). /.
Giá tiền | | Giá tiền | |
DDC
| 343.730721 |
Tác giả CN
| Jacobson, Jonathan M. |
Nhan đề
| Antitrust law developments (sixth). /.Vol. 2 /Jonathan M. Jacobson, Editorial Board chair, ... [et al.]. |
Lần xuất bản
| 6th ed. |
Thông tin xuất bản
| Chicago, IL :ABA Section of Antitrust Law,2007 |
Mô tả vật lý
| xxiii, 1959 p. ;27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Antitrust law-United States. |
Từ khóa
| Cạnh tranh |
Từ khóa
| Luật Cạnh tranh |
Từ khóa
| Luật chống độc quyền |
Từ khóa
| Mỹ |
Tác giả(bs) CN
| Gleklen, Jonathan Ian |
Tác giả(bs) CN
| Bye, Matthew J. |
Tác giả(bs) CN
| Ewing, Kenneth P. |
Tác giả(bs) CN
| Finch, Andrew C. |
Tác giả(bs) CN
| Grube, Brian K. |
Tác giả(bs) CN
| Hoffmann, Elinor R. |
Tác giả(bs) CN
| Horvath, August T. |
Tác giả(bs) CN
| Nelson, Mark W. |
Tác giả(bs) CN
| Overton, Leslie C. |
Tác giả(bs) CN
| Schwarz, Melvin A. |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênA(1): GVA 002292 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35075 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 37706 |
---|
005 | 201710030930 |
---|
008 | 140815s2007 US aed 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1590318676 |
---|
020 | |a9781590318676 |
---|
022 | |a15439305 |
---|
039 | |a20171003093010|bluongvt|c20170818172406|dhanhlt|y201408151603|zlylth |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a343.730721|bANT 2007 |
---|
100 | 1 |aJacobson, Jonathan M. |
---|
245 | 00|aAntitrust law developments (sixth). /.|nVol. 2 /|cJonathan M. Jacobson, Editorial Board chair, ... [et al.]. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aChicago, IL :|bABA Section of Antitrust Law,|c2007 |
---|
300 | |axxiii, 1959 p. ;|c27 cm. |
---|
650 | 0 |aAntitrust law|zUnited States. |
---|
653 | |aCạnh tranh |
---|
653 | |aLuật Cạnh tranh |
---|
653 | |aLuật chống độc quyền |
---|
653 | |aMỹ |
---|
700 | 1 |aGleklen, Jonathan Ian |
---|
700 | 1 |aBye, Matthew J. |
---|
700 | 1 |aEwing, Kenneth P. |
---|
700 | 1 |aFinch, Andrew C. |
---|
700 | 1 |aGrube, Brian K. |
---|
700 | 1 |aHoffmann, Elinor R. |
---|
700 | 1 |aHorvath, August T. |
---|
700 | 1 |aNelson, Mark W. |
---|
700 | 1 |aOverton, Leslie C. |
---|
700 | 1 |aSchwarz, Melvin A. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002292 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002292
|
Đọc giáo viên
|
343.730721 ANT 2007
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|