- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(N522)520(001.2) BÔ 1998
Nhan đề: Bộ luật Tố tụng dân sự của nước Cộng hoà Pháp /Dịch: Lê Kim Quế, Lê Duy Lương ; Dịch và hiệu đính: Nguyễn Văn Luật ; Hiệu đính: Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Hồng Thao
Kí hiệu phân loại
| 34(N522)520(001.2) |
Tác giả TT
| Pháp. |
Nhan đề
| Bộ luật Tố tụng dân sự của nước Cộng hoà Pháp /Dịch: Lê Kim Quế, Lê Duy Lương ; Dịch và hiệu đính: Nguyễn Văn Luật ; Hiệu đính: Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Hồng Thao |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 359 tr. ;19 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Nhà Pháp luật Việt - Pháp |
Tóm tắt
| Bộ luật tố tụng dân sự của nước Cộng hoà Pháp gồm 6 thiên và 1507 điều luật, ban hành lần đầu năm 1806 và liên tục được bổ sung, sửa đổi nhiều lần. Bộ luật được chia làm 4 quyển: Quyển 1: gồm các quy định chung cho tất cả các toà án; quyển 2: gồm các quy định riêng cho mỗi toà án (toà sơ thẩm - thẩm quyền rộng; toà sơ thẩm - thẩm quyền hẹp; toà thương mại sơ thẩm, các toà lao động, toà chuyên trách về đất đai nông nghiệp, toà phúc thẩm, toà phá án); quyển 3, quyển 4 gồm các quy định riêng cho một số lĩnh vực về nhân thân, tài sản, chế độ tài sản trong hôn nhân, thừa kế, cho tặng.. |
Từ khóa
| Luật Tố tụng dân sự |
Từ khóa
| Tố tụng dân sự |
Từ khóa
| Pháp |
Từ khóa
| Bộ luật Tố tụng dân sự |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Kim Quế, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Duy Lương, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Bình, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Luật, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Thao, |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênTDS(2): GVTDS 0523, GVTDS 0525 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTDS(18): DSVTDS 001559-64, DSVTDS 001566-9, DSVTDS0051-8 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(2): PHVBPL 007040-1 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 351 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 411 |
---|
005 | 202301101052 |
---|
008 | 020819s1998 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230110105245|bhuent|c201311180845|dhanhlt|y200209200310|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N522)520(001.2)|bBÔ 1998 |
---|
110 | 1 |aPháp. |
---|
245 | 10|aBộ luật Tố tụng dân sự của nước Cộng hoà Pháp /Dịch: Lê Kim Quế, Lê Duy Lương ; Dịch và hiệu đính: Nguyễn Văn Luật ; Hiệu đính: Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Hồng Thao |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a359 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Nhà Pháp luật Việt - Pháp |
---|
520 | |aBộ luật tố tụng dân sự của nước Cộng hoà Pháp gồm 6 thiên và 1507 điều luật, ban hành lần đầu năm 1806 và liên tục được bổ sung, sửa đổi nhiều lần. Bộ luật được chia làm 4 quyển: Quyển 1: gồm các quy định chung cho tất cả các toà án; quyển 2: gồm các quy định riêng cho mỗi toà án (toà sơ thẩm - thẩm quyền rộng; toà sơ thẩm - thẩm quyền hẹp; toà thương mại sơ thẩm, các toà lao động, toà chuyên trách về đất đai nông nghiệp, toà phúc thẩm, toà phá án); quyển 3, quyển 4 gồm các quy định riêng cho một số lĩnh vực về nhân thân, tài sản, chế độ tài sản trong hôn nhân, thừa kế, cho tặng.. |
---|
653 | |aLuật Tố tụng dân sự |
---|
653 | |aTố tụng dân sự |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aBộ luật Tố tụng dân sự |
---|
700 | 1 |aLê, Kim Quế,|eDịch |
---|
700 | 1 |aLê, Duy Lương,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Bình,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Luật,|eDịch và hiệu đính |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hồng Thao,|eHiệu đính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTDS|j(2): GVTDS 0523, GVTDS 0525 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTDS|j(18): DSVTDS 001559-64, DSVTDS 001566-9, DSVTDS0051-8 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(2): PHVBPL 007040-1 |
---|
890 | |a22|b5|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTDS0051
|
Đọc sinh viên
|
34(N522)520(001.2) BÔ 1998
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
2
|
PHVBPL 007041
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N522)520(001.2) BÔ 1998
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
3
|
DSVTDS0052
|
Đọc sinh viên
|
34(N522)520(001.2) BÔ 1998
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
4
|
PHVBPL 007040
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N522)520(001.2) BÔ 1998
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
5
|
DSVTDS0053
|
Đọc sinh viên
|
34(N522)520(001.2) BÔ 1998
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
6
|
DSVTDS0054
|
Đọc sinh viên
|
34(N522)520(001.2) BÔ 1998
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
7
|
DSVTDS0055
|
Đọc sinh viên
|
34(N522)520(001.2) BÔ 1998
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
8
|
DSVTDS0056
|
Đọc sinh viên
|
34(N522)520(001.2) BÔ 1998
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
9
|
DSVTDS0057
|
Đọc sinh viên
|
34(N522)520(001.2) BÔ 1998
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
10
|
DSVTDS0058
|
Đọc sinh viên
|
34(N522)520(001.2) BÔ 1998
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|