|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35115 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37747 |
---|
005 | 20140821095537.0 |
---|
008 | 140821s vm| ae a000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201610282037|bmaipt|c201610282037|dmaipt|y201408211009|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)121.5 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Huê |
---|
245 | 10|aĐẩy mạnh thực hiện chính sách ưu đãi người có công với cách mạng /|cNguyễn Thị Huê |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChính sách ưu đãi |
---|
653 | |aNgười có công |
---|
653 | |aThương binh |
---|
653 | |aLiệt sĩ |
---|
653 | |aBệnh binh |
---|
653 | |aBà mẹ Việt Nam anh hùng |
---|
653 | |aCựu thanh niên xung phong |
---|
653 | |aNgười có công giúp đỡ cách mạng |
---|
653 | |aNgười hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính Quốc gia,|gSố 7/2014 , tr. 47 - 49. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào