|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35159 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37792 |
---|
005 | 20140825100503.0 |
---|
008 | 140825s vm| ae a000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201408281009|bmaipt|c201408281009|dmaipt|y201408251011|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.5 |
---|
100 | 1 |aTrần, Thị Hương Huế,|cThS. |
---|
245 | 10|aBàn về tên gọi "Luật ban hành quyết định hành chính" /|cTrần Thị Hương Huế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aQuyết định hành chính |
---|
653 | |aLuật ban hành quyết định hành chính |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính Quốc gia,|gSố 6/2014, tr. 104 - 106. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào