Kí hiệu phân loại
| 339.1(N448) |
Tác giả CN
| Hoa, Hữu Lân |
Nhan đề
| Quá trình chuyển đổi sang kinh tế thị trường của các nước đang phát triển: Kinh nghiệm của Indônêxia /Hoa Hữu Lân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1996 |
Mô tả vật lý
| 178 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn của quá trình chuyển đổi kinh tế ở các nước đang phát triển. Quá trình chuyển đổi kinh tế của Inđônêxia từ năm 1950 đến nay. Bài học kinh nghiệm và 1 vài suy nghĩ về việc vận dụng kinh nghiệm của Inđônêxia |
Từ khóa
| Chuyển đổi kinh tế |
Từ khóa
| Kinh tế thị trường |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Indonesia |
Giá tiền
| 12000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(16): GVKT110-25 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT1462-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3533 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4392 |
---|
008 | 020713s1996 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401131636|bhanhlt|c201401131636|dhanhlt|y200208090839|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a339.1(N448) |
---|
090 | |a339.1(N448)|bHO - L 1996 |
---|
100 | 1 |aHoa, Hữu Lân |
---|
245 | 10|aQuá trình chuyển đổi sang kinh tế thị trường của các nước đang phát triển: Kinh nghiệm của Indônêxia /|cHoa Hữu Lân |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a178 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lý luận và thực tiễn của quá trình chuyển đổi kinh tế ở các nước đang phát triển. Quá trình chuyển đổi kinh tế của Inđônêxia từ năm 1950 đến nay. Bài học kinh nghiệm và 1 vài suy nghĩ về việc vận dụng kinh nghiệm của Inđônêxia |
---|
653 | |aChuyển đổi kinh tế |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aIndonesia |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(16): GVKT110-25 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT1462-6 |
---|
890 | |a21|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a12000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT125
|
Đọc giáo viên
|
339.1(N448) HO - L 1996
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
2
|
GVKT124
|
Đọc giáo viên
|
339.1(N448) HO - L 1996
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
3
|
GVKT123
|
Đọc giáo viên
|
339.1(N448) HO - L 1996
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
4
|
GVKT122
|
Đọc giáo viên
|
339.1(N448) HO - L 1996
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
5
|
GVKT121
|
Đọc giáo viên
|
339.1(N448) HO - L 1996
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
6
|
GVKT120
|
Đọc giáo viên
|
339.1(N448) HO - L 1996
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
7
|
GVKT119
|
Đọc giáo viên
|
339.1(N448) HO - L 1996
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
8
|
GVKT118
|
Đọc giáo viên
|
339.1(N448) HO - L 1996
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
9
|
GVKT117
|
Đọc giáo viên
|
339.1(N448) HO - L 1996
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
10
|
GVKT116
|
Đọc giáo viên
|
339.1(N448) HO - L 1996
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào