- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 327.51
Nhan đề: Hiện thực hóa cộng đồng chính trị - An sinh ASEAN vấn đề và triển vọng /
Kí hiệu phân loại
| 327.51 |
Nhan đề
| Hiện thực hóa cộng đồng chính trị - An sinh ASEAN vấn đề và triển vọng /Trần Khánh chủ biên; Đàm Thị Đào,... [et al.]. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Xã hội,2013 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ;20,5 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Nam Á |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| An ninh |
Từ khóa
| Cộng đồng |
Từ khóa
| APSC |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Khánh,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thanh Hương,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Xuân VInh,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đàm, Huy Hoàng,, ThS, |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Văn Huy,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đàm, Thị Đào,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Văn,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Hải Tuyến,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Lê Minh Trang,, ThS. |
Giá tiền
| 54000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(10): DSVCT 001499-508 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35415 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 38054 |
---|
005 | 201903071425 |
---|
008 | 140915s2013 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190307142428|byenkt|c201409150903|dthaoct|y201409150849|znhunt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a327.51 |
---|
090 | |a327.51|bHIÊ 2013 |
---|
245 | 00|aHiện thực hóa cộng đồng chính trị - An sinh ASEAN vấn đề và triển vọng /|cTrần Khánh chủ biên; Đàm Thị Đào,... [et al.]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2013 |
---|
300 | |a223 tr. ;|c20,5 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Nam Á |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aAn ninh |
---|
653 | |aCộng đồng |
---|
653 | |aAPSC |
---|
700 | 1 |aTrần, Khánh,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLê, Thanh Hương,|cTS. |
---|
700 | 1 |aVõ, Xuân VInh,|cTS. |
---|
700 | 1 |aĐàm, Huy Hoàng,|cThS, |
---|
700 | 1 |aDương, Văn Huy,|cTS. |
---|
700 | 1 |aĐàm, Thị Đào,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thành Văn,|cTS. |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Hải Tuyến,|cThS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Lê Minh Trang,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(10): DSVCT 001499-508 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/detaikhoahoc/capbo/2008/trankhanh/atrankhanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a54000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT 001508
|
Đọc sinh viên
|
327.51 HIÊ 2013
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVCT 001507
|
Đọc sinh viên
|
327.51 HIÊ 2013
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVCT 001506
|
Đọc sinh viên
|
327.51 HIÊ 2013
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVCT 001505
|
Đọc sinh viên
|
327.51 HIÊ 2013
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVCT 001504
|
Đọc sinh viên
|
327.51 HIÊ 2013
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVCT 001503
|
Đọc sinh viên
|
327.51 HIÊ 2013
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVCT 001502
|
Đọc sinh viên
|
327.51 HIÊ 2013
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVCT 001501
|
Đọc sinh viên
|
327.51 HIÊ 2013
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVCT 001500
|
Đọc sinh viên
|
327.51 HIÊ 2013
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVCT 001499
|
Đọc sinh viên
|
327.51 HIÊ 2013
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|