- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 339.5
Nhan đề: English commercial correspondence GB & US =
Kí hiệu phân loại
| 339.5 |
Tác giả CN
| Geoghegan, Crispin Michael |
Nhan đề
| English commercial correspondence GB & US =Anh ngữ thư tín thương mại Anh & Mỹ /Crispin Michael Geoghegan, Michel Márcheteau, Bernard Dhuicq ; Nguyễn Vũ Khương hiệu đính, Đặng Thị Hằng dịch và biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tin Lý luận,1992 |
Mô tả vật lý
| 231tr. ;19cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn phương pháp soạn thảo và cách trình bày thư thương mại, đồng thời là 1 tài liệu tham khảo cho những ai chưa làm chủ được cách dùng anh ngữ mà lại muốn viết những lá thư thương mại bằng tiếng Anh, cũng như muốn hiểu rõ những bức thư từ các đơn vị kinh thương ở nước ngoài gửi đến |
Từ khóa
| Thương mại |
Từ khóa
| Thư tín |
Từ khóa
| Anh ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Dhuicq, Bernard |
Tác giả(bs) CN
| Márcheteau, Michel |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Hằng, |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Hằng, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Vũ Khương,, GS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(3): DSVKT1401-2, DSVKT1920 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3542 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4402 |
---|
008 | 020713s1992 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312301449|bthaoct|c201312301449|dthaoct|y200209180848|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie|aeng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a339.5 |
---|
090 | |a339.5|bM - G |
---|
100 | 1 |aGeoghegan, Crispin Michael |
---|
245 | 10|aEnglish commercial correspondence GB & US =|bAnh ngữ thư tín thương mại Anh & Mỹ /|cCrispin Michael Geoghegan, Michel Márcheteau, Bernard Dhuicq ; Nguyễn Vũ Khương hiệu đính, Đặng Thị Hằng dịch và biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tin Lý luận,|c1992 |
---|
300 | |a231tr. ;|c19cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn phương pháp soạn thảo và cách trình bày thư thương mại, đồng thời là 1 tài liệu tham khảo cho những ai chưa làm chủ được cách dùng anh ngữ mà lại muốn viết những lá thư thương mại bằng tiếng Anh, cũng như muốn hiểu rõ những bức thư từ các đơn vị kinh thương ở nước ngoài gửi đến |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aThư tín |
---|
653 | |aAnh ngữ |
---|
700 | 1 |aDhuicq, Bernard |
---|
700 | 1 |aMárcheteau, Michel |
---|
700 | 1 |aĐặng, Thị Hằng,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐặng, Thị Hằng,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Vũ Khương,|cGS.,|eHiệu đính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(3): DSVKT1401-2, DSVKT1920 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT1920
|
Đọc sinh viên
|
339.5 M - G
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
DSVKT1402
|
Đọc sinh viên
|
339.5 M - G
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
DSVKT1401
|
Đọc sinh viên
|
339.5 M - G
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|