Kí hiệu phân loại
| 33(N) |
Tác giả CN
| Lê, Văn Sang |
Nhan đề
| Điều chỉnh kinh tế của nhà nước ở các nước tư bản phát triển /Lê Văn Sang, Trần Quang Lâm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1993 |
Mô tả vật lý
| 194 tr. ;19 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Kinh tế Thế giới |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn điều chỉnh kinh tế của nhà nước ở các nước tư bản phát triển; hệ thống điều chỉnh kinh tế của nhà nước tư bản phát triển; hoạt động điều chỉnh kinh tế của nhà nước ở các nước tư bản phát triển thập kỷ 70 - 80 |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Nhà nước |
Từ khóa
| Thế giới |
Từ khóa
| Tư bản |
Giá tiền
| 9500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(20): GVKT01-18, GVKT95-6 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(2): DSVKT1279-80 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3551 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4413 |
---|
008 | 020713s1993 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311271125|bhanhlt|c201311271125|dhanhlt|y200208090837|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(N) |
---|
090 | |a33(N)|bL - S 1993 |
---|
100 | 1 |aLê, Văn Sang |
---|
245 | 10|aĐiều chỉnh kinh tế của nhà nước ở các nước tư bản phát triển /|cLê Văn Sang, Trần Quang Lâm |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1993 |
---|
300 | |a194 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Kinh tế Thế giới |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lý luận và thực tiễn điều chỉnh kinh tế của nhà nước ở các nước tư bản phát triển; hệ thống điều chỉnh kinh tế của nhà nước tư bản phát triển; hoạt động điều chỉnh kinh tế của nhà nước ở các nước tư bản phát triển thập kỷ 70 - 80 |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aTư bản |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(20): GVKT01-18, GVKT95-6 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(2): DSVKT1279-80 |
---|
890 | |a22|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a9500 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT02
|
Đọc giáo viên
|
33(N) L - S 1993
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
2
|
GVKT03
|
Đọc giáo viên
|
33(N) L - S 1993
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
3
|
GVKT04
|
Đọc giáo viên
|
33(N) L - S 1993
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
4
|
GVKT05
|
Đọc giáo viên
|
33(N) L - S 1993
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
5
|
GVKT06
|
Đọc giáo viên
|
33(N) L - S 1993
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
6
|
GVKT07
|
Đọc giáo viên
|
33(N) L - S 1993
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
7
|
GVKT08
|
Đọc giáo viên
|
33(N) L - S 1993
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
8
|
GVKT09
|
Đọc giáo viên
|
33(N) L - S 1993
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
9
|
GVKT10
|
Đọc giáo viên
|
33(N) L - S 1993
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
10
|
GVKT11
|
Đọc giáo viên
|
33(N) L - S 1993
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào