• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(T)120.1 MÔT 2014
    Nhan đề: Một số kinh nghiệm quốc tế về công tác phòng, chống tham nhũng :

Kí hiệu phân loại 34(T)120.1
Tác giả TT Thanh tra Chính phủ
Nhan đề Một số kinh nghiệm quốc tế về công tác phòng, chống tham nhũng :lưu hành nội bộ /Thanh tra Chính phủ
Thông tin xuất bản Hà Nội :Lao động,2014
Mô tả vật lý 247 tr. ;20,5 cm
Từ khóa Tham nhũng
Từ khóa Pháp luật
Từ khóa Tài chính
Từ khóa Thế giới
Từ khóa Kiểm toán
Từ khóa Thanh tra
Từ khóa Quản lý tài chính
Từ khóa Công ước
Từ khóa Giám sát
Từ khóa Pháp lý
Từ khóa Công vụ
Tác giả(bs) CN Trần, Quang Hiển,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thanh Phú,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Tuấn Anh,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hữu Lộc,
Tác giả(bs) CN Dương, Hồng Thành,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thu Trang,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Hương Giang,
Tác giả(bs) CN Hà, Trọng Công,
Tác giả(bs) CN Trần, Đức Lượng,, TS.,
Tác giả(bs) CN Đỗ, Thu Huyền,
Tác giả(bs) CN Đỗ, Trung Kiên,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Thị Thanh Thủy,
Tác giả(bs) CN Phạm, Thị Thanh Hiền,
Tác giả(bs) CN Trịnh, Như Hoa,
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHC(9): DSVLHC 005911-5, DSVLHC 006920-3
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLHC(15): MSVLHC 006976-90
000 00000cam a2200000 a 4500
00135528
0022
00438168
005201808211444
008140922s2014 vm| aed o000 0 vie d
0091 0
039|a20180821144425|bhientt|c201409221501|dthaoct|y201409220856|znhunt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(T)120.1|bMÔT 2014
1101 |aThanh tra Chính phủ
24510|aMột số kinh nghiệm quốc tế về công tác phòng, chống tham nhũng :|blưu hành nội bộ /|cThanh tra Chính phủ
260 |aHà Nội :|bLao động,|c2014
300 |a247 tr. ;|c20,5 cm
653 |aTham nhũng
653 |aPháp luật
653 |aTài chính
653 |aThế giới
653 |aKiểm toán
653 |aThanh tra
653 |aQuản lý tài chính
653 |aCông ước
653 |aGiám sát
653 |aPháp lý
653 |aCông vụ
7001 |aTrần, Quang Hiển,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Thanh Phú,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Tuấn Anh,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Hữu Lộc,|eBiên soạn
7001 |aDương, Hồng Thành,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Thu Trang,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Thị Hương Giang,|eBiên soạn
7001 |aHà, Trọng Công,|eBiên soạn
7001 |aTrần, Đức Lượng,|cTS.,|eBiên soạn
7001 |aĐỗ, Thu Huyền,|eBiên soạn
7001 |aĐỗ, Trung Kiên,|eBiên soạn
7001 |aHoàng, Thị Thanh Thủy,|eBiên soạn
7001 |aPhạm, Thị Thanh Hiền,|eBiên soạn
7001 |aTrịnh, Như Hoa,|eBiên soạn
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(9): DSVLHC 005911-5, DSVLHC 006920-3
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(15): MSVLHC 006976-90
890|a24|b24|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLHC 006923 Đọc sinh viên 34(T)120.1 MÔT 2014 Sách tham khảo 24
2 DSVLHC 006922 Đọc sinh viên 34(T)120.1 MÔT 2014 Sách tham khảo 23
3 DSVLHC 006921 Đọc sinh viên 34(T)120.1 MÔT 2014 Sách tham khảo 22
4 DSVLHC 006920 Đọc sinh viên 34(T)120.1 MÔT 2014 Sách tham khảo 21
5 MSVLHC 006990 Mượn sinh viên 34(T)120.1 MÔT 2014 Sách tham khảo 20
6 MSVLHC 006989 Mượn sinh viên 34(T)120.1 MÔT 2014 Sách tham khảo 19
7 MSVLHC 006988 Mượn sinh viên 34(T)120.1 MÔT 2014 Sách tham khảo 18
8 MSVLHC 006987 Mượn sinh viên 34(T)120.1 MÔT 2014 Sách tham khảo 17
9 MSVLHC 006986 Mượn sinh viên 34(T)120.1 MÔT 2014 Sách tham khảo 16
10 MSVLHC 006985 Mượn sinh viên 34(T)120.1 MÔT 2014 Sách tham khảo 15