- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33.02(N46)
Nhan đề: Kinh tế Đông Á - Nền tảng của sự thành công /
Kí hiệu phân loại
| 33.02(N46) |
Nhan đề
| Kinh tế Đông Á - Nền tảng của sự thành công /Đỗ Đức Định sưu tầm và giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thế giới,1995 |
Mô tả vật lý
| 386tr. ;19cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày kinh nghiệm phát triển của nền kinh tế Đông á - Đông Nam á và ý nghĩa đối với Việt Nam. Đông á và Đông Nam á năm 2000, phát triển kinh tế Asean; Nhật bản và công nghiệp hoá ở Châu á; kinh tế chính trị học của chính sách công nghiệp ở Hàn Quốc; Malaixia - con đường phía trước. Trình bày những bài học của Đông á - những nền tảng chung về thành công của Đông á, những bài học gần đây của sự phát triển |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Asean |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đức Định, |
Giá tiền
| 54000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(6): DSVKT1309-14 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3558 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4421 |
---|
008 | 020713s1995 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401071328|bthaoct|c201401071328|dthaoct|y200207131001|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33.02(N46) |
---|
090 | |a33.02(N46)|bKIN 1995 |
---|
245 | 00|aKinh tế Đông Á - Nền tảng của sự thành công /|cĐỗ Đức Định sưu tầm và giới thiệu |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c1995 |
---|
300 | |a386tr. ;|c19cm. |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày kinh nghiệm phát triển của nền kinh tế Đông á - Đông Nam á và ý nghĩa đối với Việt Nam. Đông á và Đông Nam á năm 2000, phát triển kinh tế Asean; Nhật bản và công nghiệp hoá ở Châu á; kinh tế chính trị học của chính sách công nghiệp ở Hàn Quốc; Malaixia - con đường phía trước. Trình bày những bài học của Đông á - những nền tảng chung về thành công của Đông á, những bài học gần đây của sự phát triển |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aAsean |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Đức Định,|eSưu tầm và giới thiệu |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(6): DSVKT1309-14 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a54000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT1314
|
Đọc sinh viên
|
33.02(N46) KIN 1995
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVKT1313
|
Đọc sinh viên
|
33.02(N46) KIN 1995
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVKT1312
|
Đọc sinh viên
|
33.02(N46) KIN 1995
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVKT1311
|
Đọc sinh viên
|
33.02(N46) KIN 1995
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVKT1310
|
Đọc sinh viên
|
33.02(N46) KIN 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVKT1309
|
Đọc sinh viên
|
33.02(N46) KIN 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|