Kí hiệu phân loại
| 33(T) |
Tác giả CN
| Đặng, Hoàng Linh,, TS. |
Nhan đề
| Khủng hoảng nợ công Châu Âu và bài học kinh nghiệm đối với Việt Nam /Đặng Hoàng Linh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2014 |
Mô tả vật lý
| 179 tr. ;20.5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Châu Âu |
Từ khóa
| Khủng hoảng |
Từ khóa
| Nợ công |
Giá tiền
| 33000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT 002621-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35648 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 38289 |
---|
008 | 140929s2014 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201512281550|bthaoct|c201512281550|dthaoct|y201409291543|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(T) |
---|
090 | |a33(T)|bĐĂ - L 2014 |
---|
100 | 1 |aĐặng, Hoàng Linh,|cTS. |
---|
245 | 10|aKhủng hoảng nợ công Châu Âu và bài học kinh nghiệm đối với Việt Nam /|cĐặng Hoàng Linh |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2014 |
---|
300 | |a179 tr. ;|c20.5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aChâu Âu |
---|
653 | |aKhủng hoảng |
---|
653 | |aNợ công |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT 002621-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a33000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 002625
|
Đọc sinh viên
|
33(T) ĐĂ - L 2014
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVKT 002624
|
Đọc sinh viên
|
33(T) ĐĂ - L 2014
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVKT 002623
|
Đọc sinh viên
|
33(T) ĐĂ - L 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVKT 002622
|
Đọc sinh viên
|
33(T) ĐĂ - L 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVKT 002621
|
Đọc sinh viên
|
33(T) ĐĂ - L 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào