- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 336(V)
Nhan đề: Đổi mới chính sách và cơ chế quản lý tài chính phục vụ sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá /
Kí hiệu phân loại
| 336(V) |
Tác giả TT
| Bộ Tài chính. |
Nhan đề
| Đổi mới chính sách và cơ chế quản lý tài chính phục vụ sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá /Bộ Tài chính ; Chủ biên: Trần Văn Tá, Bạch Thị Minh Huyền |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài chính,1996 |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách tập trung những bài viết của các đồng chí lãnh đạo: Bộ tài chính, các nhà khoa học, các cán bộ nghiên cứu; đề cập đến quan điểm, cơ chế, chính sách và các giải pháp tài chính của chính sách tài chính quốc gia phục vụ phát triển khao học - công nghệ, quản lý tài nguyên cộng sản, quan hệ tài chính đối ngoại |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Cơ chế |
Từ khóa
| Tài chính |
Từ khóa
| Tài chính doanh nghiệp |
Từ khóa
| Giải pháp |
Từ khóa
| Quản lý tài chính |
Từ khóa
| Chính sách thuế |
Từ khóa
| Huy động vốn |
Từ khóa
| Chính sách tài chính |
Tác giả(bs) CN
| Bạch, Thị Minh Huyền,, PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Tá,, PTS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(12): GVKT262-73 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(3): DSVKT1243-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3568 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4431 |
---|
008 | 020713s1996 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401131443|bthaoct|c201401131443|dthaoct|y200208090928|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a336(V) |
---|
090 | |a336(V)|bĐÔI 1996 |
---|
110 | 1 |aBộ Tài chính. |
---|
245 | 10|aĐổi mới chính sách và cơ chế quản lý tài chính phục vụ sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá /|cBộ Tài chính ; Chủ biên: Trần Văn Tá, Bạch Thị Minh Huyền |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c1996 |
---|
300 | |a175 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách tập trung những bài viết của các đồng chí lãnh đạo: Bộ tài chính, các nhà khoa học, các cán bộ nghiên cứu; đề cập đến quan điểm, cơ chế, chính sách và các giải pháp tài chính của chính sách tài chính quốc gia phục vụ phát triển khao học - công nghệ, quản lý tài nguyên cộng sản, quan hệ tài chính đối ngoại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCơ chế |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aTài chính doanh nghiệp |
---|
653 | |aGiải pháp |
---|
653 | |aQuản lý tài chính |
---|
653 | |aChính sách thuế |
---|
653 | |aHuy động vốn |
---|
653 | |aChính sách tài chính |
---|
700 | 1 |aBạch, Thị Minh Huyền,|cPTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Tá,|cPTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(12): GVKT262-73 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(3): DSVKT1243-5 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT273
|
Đọc giáo viên
|
336(V) ĐÔI 1996
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
GVKT272
|
Đọc giáo viên
|
336(V) ĐÔI 1996
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
GVKT271
|
Đọc giáo viên
|
336(V) ĐÔI 1996
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
GVKT270
|
Đọc giáo viên
|
336(V) ĐÔI 1996
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
GVKT269
|
Đọc giáo viên
|
336(V) ĐÔI 1996
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
GVKT268
|
Đọc giáo viên
|
336(V) ĐÔI 1996
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
GVKT267
|
Đọc giáo viên
|
336(V) ĐÔI 1996
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
GVKT266
|
Đọc giáo viên
|
336(V) ĐÔI 1996
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
GVKT265
|
Đọc giáo viên
|
336(V) ĐÔI 1996
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
GVKT264
|
Đọc giáo viên
|
336(V) ĐÔI 1996
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|