|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35681 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 38322 |
---|
005 | 20141001155131.0 |
---|
008 | 141001s vm| ae a000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201410101528|blamdv|c201410101528|dlamdv|y201410011553|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V134)517 |
---|
100 | 1 |aTrịnh, Anh Tuấn |
---|
245 | 10|aKinh nghiệm của Viện kiểm sát nhân dân huyện Lục Nam trong công tác kiểm sát thi hành án treo và cải tạo không giam giữ /|cTrịnh Anh Tuấn |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aCông tác kiểm sát |
---|
653 | |aCải tạo không giam giữ |
---|
653 | |aHà Nam |
---|
653 | |aThi hành án treo |
---|
653 | |aLục Nam |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 18/2014, tr. 46 - 49. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào