- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(V)2
Nhan đề: Chính sách an sinh xã hội thực trạng và giải pháp /
Kí hiệu phân loại
| 32(V)2 |
Nhan đề
| Chính sách an sinh xã hội thực trạng và giải pháp /Lê Quốc Lý chủ biên,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2014 |
Mô tả vật lý
| 311 tr. ;20.5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Chính sách |
Từ khóa
| An sinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Kim Dung |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quốc Lý,, PGS.TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thục,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Huyền,, PGS.TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Công Trí,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Văn Nam,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Văn Vĩnh,, GS.TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Sỹ Thiệp,, GS.TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Mỹ Nhân,, TS. |
Giá tiền
| 52000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(5): DSVCT 001548-52 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35706 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 38347 |
---|
008 | 141002s2014 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201512151102|bthaoct|c201512151102|dthaoct|y201410021110|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(V)2 |
---|
090 | |a32(V)2|bCHI 2014 |
---|
245 | 00|aChính sách an sinh xã hội thực trạng và giải pháp /|cLê Quốc Lý chủ biên,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2014 |
---|
300 | |a311 tr. ;|c20.5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aAn sinh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quang Hưng |
---|
700 | 1 |aHoàng, Thị Kim Dung |
---|
700 | 1 |aLê, Quốc |
---|
700 | 1 |aLê, Quốc Lý,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Thục,|cTS. |
---|
700 | 1 |aBùi, Văn Huyền,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Công Trí,|cTS. |
---|
700 | 1 |aTạ, Văn Nam,|cThS. |
---|
700 | 1 |aHồ, Văn Vĩnh,|cGS.TS. |
---|
700 | 1 |aLê, Sỹ Thiệp,|cGS.TS. |
---|
700 | 1 |aTrương, Mỹ Nhân,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(5): DSVCT 001548-52 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
950 | |a52000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT 001552
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 CHI 2014
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVCT 001551
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 CHI 2014
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVCT 001550
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 CHI 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVCT 001549
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 CHI 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVCT 001548
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 CHI 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|