- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 158.9 KHO 2014
Nhan đề: Khoa học tâm lý trong quản lý hành chính /
Kí hiệu phân loại
| 158.9 |
Nhan đề
| Khoa học tâm lý trong quản lý hành chính /Nguyễn Thị Vân Hương chủ biên; Nguyễn Mạnh Chủ,... [et al.]. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2014 |
Mô tả vật lý
| 195 tr. ;20,5 cm |
Từ khóa
| Tâm lý học |
Từ khóa
| Giao tiếp |
Từ khóa
| Cán bộ |
Từ khóa
| Công chức |
Từ khóa
| Quản lý hành chính |
Từ khóa
| Người lãnh đạo |
Từ khóa
| Người quản lý |
Từ khóa
| Tâm lý |
Từ khóa
| Tâm lý học quản lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hải Yến,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thị Kim Dung,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hà,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Yến,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vân Hương,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Duy Yên,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Chủ,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Tế,, ThS. |
Giá tiền
| 35000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(5): DSVTKM 001008-12 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35742 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 38383 |
---|
005 | 201805251513 |
---|
008 | 141003s2014 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180525151348|bhiennt|c201410031118|dthaoct|y201410031053|znhunt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a158.9|bKHO 2014 |
---|
245 | 00|aKhoa học tâm lý trong quản lý hành chính /|cNguyễn Thị Vân Hương chủ biên; Nguyễn Mạnh Chủ,... [et al.]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2014 |
---|
300 | |a195 tr. ;|c20,5 cm |
---|
653 | |aTâm lý học |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
653 | |aCán bộ |
---|
653 | |aCông chức |
---|
653 | |aQuản lý hành chính |
---|
653 | |aNgười lãnh đạo |
---|
653 | |aNgười quản lý |
---|
653 | |aTâm lý |
---|
653 | |aTâm lý học quản lý |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hải Yến,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNgô, Thị Kim Dung,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hà,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Yến,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Vân Hương,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aVũ, Duy Yên,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Mạnh Chủ,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Tế,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(5): DSVTKM 001008-12 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
950 | |a35000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 001012
|
Đọc sinh viên
|
158.9 KHO 2014
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 001011
|
Đọc sinh viên
|
158.9 KHO 2014
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001010
|
Đọc sinh viên
|
158.9 KHO 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVTKM 001009
|
Đọc sinh viên
|
158.9 KHO 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVTKM 001008
|
Đọc sinh viên
|
158.9 KHO 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|