Kí hiệu phân loại
| 339.13 |
Nhan đề
| Nghiên cứu marketing =Marketing research /Biên soạn: Phan Văn Thăng, Nguyễn Văn Hiến |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,1993 |
Mô tả vật lý
| 649 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày vai trò của nghiên cứu Marketing và tiến trình nghiên cứu, thiết kế dự án nghiên cứu; thực hiện việc thu thập dữ liệu; trình bày theo dõi kết quả |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Doanh nghiệp |
Từ khóa
| Marketing |
Từ khóa
| Phân tích dữ liệu |
Từ khóa
| Thiết kế dự án |
Từ khóa
| Thu thập dữ liệu |
Từ khóa
| Xử lý dữ liệu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hiến, |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Văn Thăng,, PTS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(2): GVKT512-3 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(2): DSVKT1237-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3577 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4440 |
---|
008 | 020713s1993 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311271107|bhanhlt|c201311271107|dhanhlt|y200208100937|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a339.13 |
---|
090 | |a339.13|bNGH 1993 |
---|
245 | 00|aNghiên cứu marketing =|bMarketing research /|cBiên soạn: Phan Văn Thăng, Nguyễn Văn Hiến |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1993 |
---|
300 | |a649 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày vai trò của nghiên cứu Marketing và tiến trình nghiên cứu, thiết kế dự án nghiên cứu; thực hiện việc thu thập dữ liệu; trình bày theo dõi kết quả |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aMarketing |
---|
653 | |aPhân tích dữ liệu |
---|
653 | |aThiết kế dự án |
---|
653 | |aThu thập dữ liệu |
---|
653 | |aXử lý dữ liệu |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hiến,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhan, Văn Thăng,|cPTS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(2): GVKT512-3 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(2): DSVKT1237-8 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT513
|
Đọc giáo viên
|
339.13 NGH 1993
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
GVKT512
|
Đọc giáo viên
|
339.13 NGH 1993
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
DSVKT1238
|
Đọc sinh viên
|
339.13 NGH 1993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
DSVKT1237
|
Đọc sinh viên
|
339.13 NGH 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|