- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335.1
Nhan đề: Tiếp xúc mặt đối mặt trong quản lý /
Kí hiệu phân loại
| 335.1 |
Tác giả CN
| Torrington, D |
Nhan đề
| Tiếp xúc mặt đối mặt trong quản lý /D. Torrington ; Dịch: Nguyễn Lâm Hòe,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Kỹ thuật,1994 |
Mô tả vật lý
| 298 tr. ;20.5 cm. |
Phụ chú
| Dịch từ nguyên bản tiếng Anh |
Tóm tắt
| Tập hợp các loại tiếp xúc mặt đối mặt: Tuyển chọn, góp ý, thương lượng, nói chuyện với cử toạ, điều tra thái độ,.. |
Từ khóa
| Điều tra |
Từ khóa
| Quản lý |
Từ khóa
| Tư vấn |
Từ khóa
| Kỷ luật |
Từ khóa
| Trọng tài |
Từ khóa
| Kỹ năng nghe |
Từ khóa
| Thương lượng |
Từ khóa
| Đối mặt |
Từ khóa
| Kỹ năng |
Từ khóa
| Phỏng vấn |
Từ khóa
| Tiếp xúc |
Từ khóa
| Tín hiệu |
Từ khóa
| Truyền đạt |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Đoàn Huynh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Nguyệt, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Biên |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Viết Cẩn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lâm Hoè, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(6): DSVKT1134-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3589 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4456 |
---|
008 | 020712s1994 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601261558|bthaoct|c201601261558|dthaoct|y200208190934|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a335.1 |
---|
090 | |a335.1|bTOR 1994 |
---|
100 | 1 |aTorrington, D |
---|
245 | 10|aTiếp xúc mặt đối mặt trong quản lý /|cD. Torrington ; Dịch: Nguyễn Lâm Hòe,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Kỹ thuật,|c1994 |
---|
300 | |a298 tr. ;|c20.5 cm. |
---|
500 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Anh |
---|
520 | |aTập hợp các loại tiếp xúc mặt đối mặt: Tuyển chọn, góp ý, thương lượng, nói chuyện với cử toạ, điều tra thái độ,.. |
---|
653 | |aĐiều tra |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aTư vấn |
---|
653 | |aKỷ luật |
---|
653 | |aTrọng tài |
---|
653 | |aKỹ năng nghe |
---|
653 | |aThương lượng |
---|
653 | |aĐối mặt |
---|
653 | |aKỹ năng |
---|
653 | |aPhỏng vấn |
---|
653 | |aTiếp xúc |
---|
653 | |aTín hiệu |
---|
653 | |aTruyền đạt |
---|
700 | 1 |aLưu, Đoàn Huynh|eDịch |
---|
700 | 1 |aLê, Minh Nguyệt,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Biên|eDịch |
---|
700 | 1 |aVõ, Viết Cẩn|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Lâm Hoè,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(6): DSVKT1134-9 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT1139
|
Đọc sinh viên
|
335.1 TOR 1994
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVKT1138
|
Đọc sinh viên
|
335.1 TOR 1994
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVKT1137
|
Đọc sinh viên
|
335.1 TOR 1994
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVKT1136
|
Đọc sinh viên
|
335.1 TOR 1994
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVKT1135
|
Đọc sinh viên
|
335.1 TOR 1994
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVKT1134
|
Đọc sinh viên
|
335.1 TOR 1994
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|